Xem thêm

iPad Air 2022 vs. iPad Pro 2021: Hướng Dẫn Mua Hàng

CEO Lộc Minh
Trong tháng 3 năm 2022, Apple đã giới thiệu iPad Air thế hệ thứ năm, với chip M1, kết nối 5G và hệ thống camera trước mới. Phiên bản iPad Air cập nhật ra mắt...

Trong tháng 3 năm 2022, Apple đã giới thiệu iPad Air thế hệ thứ năm, với chip M1, kết nối 5G và hệ thống camera trước mới. Phiên bản iPad Air cập nhật ra mắt gần một năm sau khi Apple giới thiệu dòng sản phẩm iPad Pro hiện tại của mình, cũng tích hợp chip ‌M1‌ và kết nối 5G, nhưng lại có một số tính năng cao cấp như ProMotion và cổng Thunderbolt.

Việc giới thiệu phiên bản trước đó của iPad Air vào tháng 9 năm 2020 đã đưa thiết bị này gần hơn với iPad Pro về thiết kế và với phiên bản mới nhất, iPad Air đã trang bị chip‌ ‌M1‌ giống iPad Pro, làm cho chúng trở nên gần gũi hơn. Tuy vậy, iPad Air và iPad Pro vẫn là hai thiết bị khá khác biệt, dành cho nhóm người dùng khác nhau.

Bạn có nên xem xét mua iPad Air để tiết kiệm tiền, hay bạn cần những tính năng cao cấp của iPad Pro? Hướng dẫn của chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi về cách lựa chọn giữa hai chiếc iPad để bạn có thể chọn được chiếc phù hợp nhất.

So sánh iPad Air và iPad Pro

iPad Air và iPad Pro chia sẻ nhiều tính năng chính như thiết kế công nghiệp với các cạnh phẳng, camera sau Wide 12MP, camera trước Ultra Wide 12MP và cổng USB-C:

Những điểm tương đồng

  • Thiết kế công nghiệp với các cạnh phẳng
  • Màn hình Liquid Retina với 264 ppi, lớp phủ chống chói và chống lóa, màu sắc Wide Color, và True Tone
  • Chip ‌M1‌ với Neural Engine thế hệ tiếp theo
  • Kết nối 5G
  • Camera sau Wide 12MP ƒ/1.8, zoom kỹ thuật số lên đến 5x và Smart HDR 3 cho ảnh
  • Camera trước Ultra Wide 12MP ƒ/2.4 với zoom quang 2x và tính năng Center Stage
  • Quay video 4K ở 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps, quay video HD 1080p ở 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps, hỗ trợ dải động mở rộng mở rộng cho video lên đến 30 fps, zoom video 3x, video chậm tốc độ 1080p ở 120 fps hoặc 240 fps, video time-lapse với chế độ ổn định hình ảnh
  • Tuổi thọ pin "cả ngày" 10 giờ
  • Kết nối Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0
  • Cổng USB-C
  • Tương thích với Magic Keyboard, Smart Keyboard Folio và Apple Pencil (thế hệ 2)

Theo bảng thông số kỹ thuật của Apple, hai chiếc iPad này chia sẻ rất nhiều tính năng quan trọng nhất của chúng, không kể đến chip ‌M1‌. Tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng giữa iPad Air và iPad Pro cần được nhấn mạnh, bao gồm màn hình, công nghệ xác thực và cấu hình camera sau.

Những khác biệt

Hãy tiếp tục đọc để xem xét kĩ hơn về mỗi khía cạnh này và xem chính xác những gì mà cả hai chiếc iPad này mang lại.

Thiết kế

Cả iPad Air và iPad Pro đều sử dụng ngôn ngữ thiết kế sản phẩm mới nhất của Apple, cũng như đã xuất hiện trên dòng iPhone 12 và iPhone 13, iPad mini và iMac, với các cạnh phẳng công nghiệp.

iPad Air 10.9 inch gần như cùng kích thước với iPad Pro 11 inch, mặc dù có màn hình nhỏ hơn, dẫn đến việc cạnh viền của nó dày hơn một chút.

Mặc dù thiết kế của hai mẫu iPad này tương tự nhau, iPad Air có nhiều màu sắc lựa chọn hơn. iPad Air có sẵn các màu Space Gray, Starlight, Pink, Purple và Blue, trong khi iPad Pro chỉ có màu Silver và Space Gray.

Xác thực

Một khía cạnh quan trọng khác giữa iPad Air và iPad Pro là cách xác thực người dùng. iPad Air sử dụng ‌Touch ID‌, trong khi iPad Pro sử dụng ‌Face ID‌.

iPad Air có cảm biến vân tay ‌Touch ID‌ được tích hợp trong nút nguồn của iPad. ‌Face ID‌ trên iPad Pro được hoạt động bởi mảng camera TrueDepth ở phía trên viền trên cùng của iPad.

Việc mở khóa là một tính năng sẽ được sử dụng hàng tá lần mỗi ngày, vì vậy việc lựa chọn phương pháp xác thực ưa thích là rất quan trọng nếu bạn quan tâm đặc biệt đến điều này. Tuy nhiên, cả ‌Touch ID‌ và ‌Face ID‌ đều là các công nghệ đã được tinh chỉnh rất tốt và hoạt động tốt, nên hầu hết người dùng sẽ hài lòng với bất kỳ phương pháp nào mà họ chọn.

Màn hình

Kích thước màn hình

iPad Air có màn hình 10.9 inch, trong khi iPad Pro có tùy chọn màn hình có kích thước 11 inch hoặc 12.9 inch.

Sự khác biệt về kích thước màn hình giữa iPad Air 10.9 inch và iPad Pro 11 inch là không đáng kể. Những mẫu này nhẹ hơn khoảng một nửa so với iPad Pro 12.9 inch và sẽ tốt nhất cho người dùng tập trung vào tính di động và sử dụng dễ dàng bằng tay.

Trong khi đó, iPad Pro 12.9 inch phù hợp nhất cho những người dùng dự định sử dụng iPad của họ như một máy tính xách tay, có thể đặt trên bàn hoặc kết hợp với phụ kiện bàn phím như Magic Keyboard. Đặc biệt, việc sử dụng nhiều nhiệm vụ cùng một lúc trên màn hình lớn của iPad Pro 12.9 inch sẽ tốt hơn rất nhiều.

Công nghệ màn hình

Cả iPad Air và iPad Pro 11 inch đều có màn hình Liquid Retina LED với 264 ppi, lớp phủ chống chói và chống lóa, màu sắc Wide Color và True Tone.

iPad Pro 11 inch có thể sáng hơn 100 nits so với iPad Air và tích hợp công nghệ ProMotion cho tốc độ làm mới lên đến 120 Hz.

Sự tiến bộ lớn nhất về công nghệ màn hình nằm ở iPad Pro 12.9 inch. Mẫu này có tất cả các tính năng màn hình của người anh em nhỏ hơn, bao gồm ProMotion 120Hz, nhưng sử dụng công nghệ màn hình gốc mini-LED khác biệt: mini-LED.

Apple gọi màn hình mini-LED ở iPad Pro 12.9 inch là "Liquid Retina XDR display". Công nghệ mini-LED cho phép iPad Pro 12.9 inch đạt đến độ sáng toàn màn hình lên đến 1.000 nits, độ sáng tối đa 1.600 nits và tỷ lệ tương phản 1 triệu đến 1. Màn hình có thể phản chiếu những điểm sáng nhất và những chi tiết tinh tế trong cả những hình ảnh tối nhất, cho phép người dùng xem và chỉnh sửa nội dung HDR và Dolby Vision trung thực như thực tế, điều này đặc biệt quan trọng đối với các chuyên gia sáng tạo, bao gồm nhiếp ảnh gia, quay phim và nhà làm phim.

Màn hình Liquid Retina của iPad Air sẽ đủ cho phần lớn người dùng, nhưng một số người có thể ưa thích tính năng đáp ứng của ProMotion trên iPad Pro cho các tác vụ như chơi game. Màn hình Liquid Retina XDR cao cấp của iPad Pro 12.9 inch, từ khóa Motion Pro mới của mình là tốt nhất cho những người dùng tiêu thụ nhiều nội dung HDR, những người là các chuyên gia sáng tạo hoặc những người muốn màn hình tốt nhất có thể.

Lưu trữ

iPad Air cung cấp tùy chọn lưu trữ 64GB hoặc 256GB, trong khi iPad Pro cung cấp 128GB, 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB. 256GB lưu trữ tối đa trong iPad Air sẽ đủ cho nhiều người dùng, nhưng đối với những người dùng mạnh mẽ có ý định lưu trữ một lượng lớn dữ liệu trên iPad của họ, tùy chọn này chỉ có sẵn trên iPad Pro.

Bộ nhớ

iPad Air có 8GB RAM, trong khi iPad Pro có 8GB hoặc 16GB, tùy thuộc vào cấu hình lưu trữ bạn chọn. Cấu hình iPad Pro có 1TB hoặc 2TB bộ nhớ chứa 16GB RAM, trong khi tất cả các cấu hình lưu trữ khác đều có 8GB RAM.

8GB trên iPad Air sẽ đủ cho người dùng thông thường, nhưng 8GB sẽ linh hoạt hơn trong việc xử lý nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng và một loạt các nhiệm vụ nền nặng.

Cuối cùng, iPadOS rất xuất sắc trong việc quản lý bộ nhớ và đáng chú ý là ứng dụng có thể tận dụng bộ nhớ bổ sung đến đâu, vì vậy có lẽ lượng RAM trên iPad của bạn sẽ không quan trọng trong hầu hết các trường hợp.

Camera

Camera sau

Một khác biệt quan trọng giữa hai mẫu iPad này là cấu hình camera. iPad Air có một camera Wide 12MP ƒ/1.8. iPad Pro có cùng camera Wide 12MP ƒ/1.8 như iPad Air, nhưng còn thêm một camera Ultra Wide 10MP ƒ/2.4 và máy quét LiDAR.

Bên cạnh khả năng phóng to kỹ thuật số lên tới năm lần, iPad Pro còn có khả năng thu phóng quang học lên đến hai lần nhờ ống kính Ultra Wide. iPad Pro có dải động mở rộng mở rộng khi quay video lên đến 30 fps và còn có đèn flash True Tone.

Việc sử dụng công nghệ LiDAR cho phép iPad Pro đo khoảng cách đến các vật thể xung quanh lên đến năm mét, hoạt động ở cấp độ photon tại tốc độ nano-giây. Điều này giúp iPad Pro có khả năng cung cấp trải nghiệm AR "mới" cải tiến với khả năng chụp chuyển động tốt hơn, hiểu môi trường xung quanh và ngăn cản các đối tượng.

Người dùng thích sử dụng iPad là một màn hình xem lớn cho nhiếp ảnh hoặc những người dùng nhiều AR sẽ đánh giá cao việc thiết lập camera tiên tiến hơn trên iPad Pro, nhưng đối với phần lớn người dùng không sử dụng camera sau của iPad một cách thường xuyên, camera Wide duy nhất trên iPad Air đã đủ tốt.

Camera trước

Cả iPad Air và iPad Pro đều có camera trước Ultra Wide 12MP ƒ/2.4 với zoom quang 2x. Camera TrueDepth của iPad Pro còn cho phép chế độ chân dung (Portrait mode) và chế độ chiếu sáng chân dung (Portrait Lighting), Animoji và Memoji.

Cả hai thiết bị đều hỗ trợ "Center Stage" cho cuộc gọi video với camera trước. Center Stage sử dụng góc nhìn rộng hơn trên iPad và khả năng học máy của ‌M1‌ để nhận ra và giữ người dùng giữa trường hình. Khi người dùng di chuyển, Center Stage tự động xoay để giữ họ trong khung hình. Khi có người khác tham gia, camera cũng phát hiện được họ và mượt mà thu nhỏ để chứa mọi người vào khung hình.

Ngoại trừ chế độ chân dung (Portrait mode) và chế độ chiếu sáng chân dung (Portrait Lighting), cài đặt camera trước của cả hai thiết bị đều giống nhau và không có lý do để chọn một cái hơn cái kia.

Loa và Mic

iPad Air có âm thanh hai loa khi ở chế độ ngang, trong khi iPad Pro có âm thanh bốn loa rộng hơn. Nếu bạn sử dụng iPad để nghe nhiều nhạc và xem nhiều video bằng loa tích hợp, iPad Pro sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn một chút.

iPad Pro có thể ghi âm theo chế độ stereo và được trang bị mic "chất lượng phòng thu", điều này có thể quan trọng đối với những người sử dụng ghi âm nhạc hoặc bài giảng bằng iPad của họ. Tuy nhiên, iPad Air có hệ thống loa và mic được đánh giá cao đủ để phục vụ đa phần người dùng.

Kết nối không dây

Về kết nối không dây, cả hai thiết bị đều hỗ trợ Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 và 5G trên các mẫu có kết nối dữ liệu di động. iPad Air chỉ hỗ trợ kết nối di động 5G dưới 6GHz, trong khi iPad Pro hỗ trợ cả kết nối di động 5G dưới 6GHz và mmWave 5G tại Hoa Kỳ. mmWave 5G nhanh hơn rất nhiều so với di động dưới 6GHz. Nếu bạn cần kết nối di động 5G tốc độ cao tại Hoa Kỳ, đây có thể là lý do tốt để đầu tư vào iPad Pro.

Cổng kết nối

iPad Air có cổng USB-C tiêu chuẩn, trong khi iPad Pro có cổng Thunderbolt. USB-C trên iPad Air có thể truyền tải với tốc độ 10Gb/s, trong khi Thunderbolt hỗ trợ tốc độ lên đến 40Gb/s. Ngoài việc nhanh hơn đáng kể, Thunderbolt mở ra khả năng tương thích với một loạt các phụ kiện chỉ hỗ trợ Thunderbolt như ổ cứng ngoài và màn hình. Thunderbolt cũng tương thích ngược với USB-C, vì vậy hai cổng này trông giống nhau.

Mặc dù Thunderbolt nhanh hơn đáng kể so với cổng USB-C tiêu chuẩn trên iPad Air, hầu hết người dùng có thể không có phụ kiện Thunderbolt có thể tận dụng được tốc độ này. Vì vậy, iPad Air lại là lựa chọn tốt nhất đối với hầu hết mọi người trong việc lựa chọn cổng kết nối.

Phụ kiện

Cả iPad Air lẫn iPad Pro đều hỗ trợ các phụ kiện như Apple Pencil 2, cũng như Magic Keyboard và Smart Keyboard Folio của Apple. Vì cả hai đều hỗ trợ các phụ kiện giống nhau, không có lý do nào để mua một mẫu hơn mẫu khác khi đi đến các loại bàn phím hoặc bàn di chuột.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các phụ kiện như Apple Pencil và Magic Keyboard phải được mua riêng biệt với iPad, điều này sẽ tăng giá trị tổng thể. Do đó, nếu iPad Pro, có giá khởi điểm từ 799 USD cho mẫu 11 inch 64GB, đã vượt ra khỏi tầm giá của bạn và bạn muốn mua phụ kiện như Magic Keyboard giá 299 USD, bạn có thể cần chọn iPad Air, có giá khởi điểm từ 599 USD, để giảm tổng chi phí.

Lựa chọn iPad khác

Nếu iPad Air quá đắt đỏ với giá 599 USD, bạn có thể muốn xem xét iPad thế hệ thứ tám, có giá thấp hơn rất nhiều, chỉ 329 USD. iPad thế hệ thứ tám có màn hình 10.2 inch, chip A13 Bionic, Center Stage và tương thích với các phụ kiện như Apple Smart Keyboard và Apple Pencil thế hệ đầu tiên.

Mặc dù thiếu thiết kế toàn màn hình của iPad Air, cổng USB-C và quay video 4K, iPad thế hệ thứ tám là một sự lựa chọn tuyệt vời với giá rẻ hơn cho những người không cần dùng các mẫu iPad cao cấp.

Hơn nữa, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu iPad nhỏ nhất và dễ mang theo nhất, bạn nên xem xét iPad mini, có màn hình 8.3 inch và chip A15, với giá 499 USD.

Kết luận

Nhìn chung, iPad Air là sự lựa chọn tốt hơn cho phần lớn người dùng, dựa trên giá trị với tiền đã bỏ ra. Đối với phần lớn mọi người, số tiền thêm 200+ USD cần thiết để mua iPad Pro sẽ không được chứng minh bằng việc có ‌Face ID‌, một hệ thống camera sau đa năng hơn, âm thanh bốn loa và màn hình ProMotion với tốc độ làm mới lên đến 120Hz.

Một số tính năng của iPad Pro, chẳng hạn như LiDAR, camera sau Ultra Wide, các tùy chọn lưu trữ lớn hơn và lên đến 16GB RAM, và kết nối Thunderbolt chỉ thực sự hữu ích cho một nhóm nhỏ người dùng iPad. Phần lớn người dùng sẽ không bao giờ sử dụng một số tính năng cao cấp này. Thậm chí, nhiều tính năng như đèn flash True Tone, kết nối mmWave 5G, zoom âm thanh và ghi âm âm thanh stereo có thể không được sử dụng có ý nghĩa bởi nhiều người dùng.

Các chuyên gia cần sử dụng nhiều RAM và lưu trữ, kết nối Thunderbolt và màn hình mini-LED để xem nội dung HDR sẽ được hưởng lợi từ việc mua iPad Pro. Người dùng chuyên nghiệp cũng sẽ thích các tính năng như ProMotion 120Hz để cuộn và chơi game mượt mà hơn, độ sâu đen hơn và màu sắc sống động hơn với màn hình mini-LED, và LiDAR cho trải nghiệm AR, ngay cả khi chúng không cần thiết, và những người muốn màn hình lớn 12.9 inch để tiêu dùng nội dung cũng cần chọn mẫu iPad Pro cao cấp hơn.

Với ngoại lệ của những tình huống cá nhân này, iPad Air là sự lựa chọn tốt nhất và đủ cho hầu hết nhu cầu người dùng. Với iPad Air, người dùng có thể có thiết kế toàn màn hình, chip ‌M1‌, các tính năng hữu ích như kết nối USB-C và 5G, và khả năng tương thích với các phụ kiện mới nhất của Apple.

1