VĐQG Trung Quốc - 15/04 - 18:35

Wuhan Three Towns
4
:
4
Kết thúc

Beijing Guoan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Zhenyang Zhang
Gustavo Affonso Sauerbeck
90+10'
90+7'
Wang Gang
Gustavo Affonso Sauerbeck
90+4'
Zhong Jin Bao
Gustavo Affonso Sauerbeck
88'
Zhenyang Zhang
Manuel Emilio Palacios Murillo
82'
Long Wei
Liao Chengjian
82'
Liu Yiming
Ren Hang
81'
Liao Chengjian
76'
Zhong Jin Bao
Wang Jinxian
76'
74'
Zhang Xizhe
Sergio Antonio Soler Serginho
71'
Cao Yongjing
69'
Liyu Yang
Fabio Abreu
57'
Hou Sen
Jiaqi Han
57'
Liyu Yang
Zhang Yuning
56'
Bai Yang
Uros Spajic
Mendes D.
Zheng Kaimu
46'
42'
Chi Zhongguo
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
34'
Sergio Antonio Soler Serginho
Goncalo Rodrigues
Manuel Emilio Palacios Murillo
Zheng Haoqian
31'
23'
Zhang Yuning
Fabio Abreu
3'
Fabio Abreu
Goncalo Rodrigues
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
18
18
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
993
993
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
2
2
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
31
31
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
7
7
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 3 |
1.8 | Bàn thua | 0.9 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
5.1 | Phạt góc | 5 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.6 | Phạm lỗi | 12.1 |
54.6% | Kiểm soát bóng | 57% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#18

0
Liu Yiming
#10

0
Darlan Pereira Mendes
#30

0
Zhong Jin Bao
#1

0
Wei Minzhe
#45

0
Jiayu Guo
#3

0
Shewketjan Tayir
#26

0
Tao Zhang
#32

0
Wenjie You
#6

0
Long Wei
#16

0
Zhenxiang Zou
#27

0
Liu Yiheng

#11

0
Lin Liangming
#20

0
Wang Ziming
#30

0
Shuangjie Fan
#6

0
Chi Zhongguo
#34

0
Hou Sen
#27

0
Wang Gang
#16

0
Feng Boxuan
#28

0
Ruiyue Li
#26

0
Bai Yang
#19

0
Nebijan Muhmet
#18

0
Fang Hao
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 16 | 1~15 | 18 | 5 |
12 | 13 | 16~30 | 16 | 13 |
28 | 12 | 31~45 | 20 | 21 |
15 | 12 | 46~60 | 14 | 13 |
0 | 9 | 61~75 | 12 | 21 |
31 | 34 | 76~90 | 18 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật