Ngoại hạng Anh - 13/04 - 20:00

Wolves
4
:
2
Kết thúc

Tottenham Hotspur
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Toti Gomes
86'
Matheus Cunha
86'
85'
Richarlison de Andrade
Hee-Chan Hwang
Joao Victor Gomes da Silva
83'
75'
Richarlison de Andrade
Dominic Solanke
75'
Dejan Kulusevski
James Maddison
70'
Ben Davies
Rodrigo Martins Gomes
Jorgen Strand Larsen
70'
Matheus Cunha
Rayan Ait Nouri
70'
Jorgen Strand Larsen
Rayan Ait Nouri
64'
59'
Mathys Tel
Brennan Johnson
55'
Lucas Bergvall
Pape Matar Sarr
55'
Rodrigo Bentancur
Yves Bissouma
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Matt Doherty
46'
Pablo Sarabia Garcia
Jean-Ricner Bellegarde
42'
Djed Spence
38'
8'
Yves Bissouma
Rayan Ait Nouri
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
861
861
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
5
5
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
34
34
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
16
16
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
0.8 | Bàn thua | 1.1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
4.2 | Phạt góc | 5.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.7 | Phạm lỗi | 12.8 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 55% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#19

0
Rodrigo Martins Gomes
#21

0
Pablo Sarabia Garcia
#4

0
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
#29

0
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
#26

0
Carlos Borges
#31

0
Samuel Johnstone
#11

0
Hee-Chan Hwang
#20

0
Thomas Glyn Doyle
#

0
#

0

#11

0
Mathys Tel
#29

0
Pape Matar Sarr
#24

0
Djed Spence
#28

0
Wilson Odobert
#8

0
Yves Bissouma
#41

0
Alfie Whiteman
#40

0
Brandon Austin
#14

0
Archie Gray
#47

0
Mikey Moore
#33

0
Ben Davies
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 21 | 1~15 | 18 | 12 |
15 | 15 | 16~30 | 14 | 12 |
17 | 9 | 31~45 | 22 | 18 |
13 | 7 | 46~60 | 12 | 12 |
15 | 9 | 61~75 | 18 | 22 |
22 | 29 | 76~90 | 16 | 20 |