Bundesliga - 12/04 - 01:30

Wolfsburg
2
:
3
Kết thúc

RB Leipzig
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Tiago Tomas
Bence Dardai
86'
Lukas Nmecha
Patrick Wimmer
86'
85'
Amadou Haidara
Xavi Quentin Shay Simons
77'
Lutsharel Geertruida
Kosta Nedeljkovic
77'
Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda
76'
Lois Openda
Andreas Skov Olsen
Joakim Maehle
75'
71'
Kevin Kampl
Arthur Vermeeren
71'
Christoph Baumgartner
Bote Baku
Joakim Maehle
Vavro Denis
71'
Andreas Skov Olsen
Jakub Kaminski
71'
Kilian Fischer
60'
Kilian Fischer
Jakub Kaminski
58'
49'
Xavi Quentin Shay Simons
Bote Baku
36'
Xavi Quentin Shay Simons
36'
Bitshiabu El Chadaille
Yannick Gerhardt
34'
26'
Xavi Quentin Shay Simons
Arthur Vermeeren
20'
Benjamin Sesko
11'
Lois Openda
Bote Baku
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
22
22
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
839
839
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
6
6
Đánh đầu
56
56
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
21
21
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.4 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.5 | Phạt góc | 5.8 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.2 | Phạm lỗi | 10 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Đội hình ra sân

3-4-1-2























3-4-1-2
Cầu thủ dự bị

#10

0
Lukas Nmecha
#11

0
Tiago Tomas
#5

0
Mads Roerslev Rasmussen
#7

0
Andreas Skov Olsen
#29

0
Marius Muller
#24

0
Bence Dardai
#40

0
Kevin Paredes
#44

0
Till Neininger

#9

0
Yussuf Yurary Poulsen
#27

0
Tidiam Gomis
#16

0
Lukas Klostermann
#8

0
Amadou Haidara
#26

0
Maarten Vandevoordt
#5

0
Bitshiabu El Chadaille
#3

0
Lutsharel Geertruida
#44

0
Kevin Kampl
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
26 | 18 | 1~15 | 16 | 10 |
2 | 6 | 16~30 | 8 | 10 |
32 | 18 | 31~45 | 22 | 15 |
8 | 23 | 46~60 | 8 | 25 |
11 | 20 | 61~75 | 20 | 17 |
17 | 13 | 76~90 | 22 | 22 |