VĐQG Úc - 13/04 - 14:00
Arema Malang
Western Sydney Wanderers
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Western United FC
Sự kiện trực tiếp
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
5
5
Sút bóng
13
13
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
93
93
Tấn công nguy hiểm
55
55
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
8
8
Chuyền bóng
466
466
Phạm lỗi
8
8
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
3
3
Quả ném biên
15
15
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
8
8
Chuyền dài
13
13
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 3
1.4 Bàn thua 1.5
17.4 Sút cầu môn(OT) 14.4
4.7 Phạt góc 6.7
1.2 Thẻ vàng 2.1
10.4 Phạm lỗi 8.6
49% Kiểm soát bóng 50%
Đội hình ra sân
Western Sydney Wanderers Western Sydney Wanderers
4-4-2
avatar
20 Lawrence Thomas
avatar
2
avatar
22Anthony Pantazopoulos
avatar
4Alex Bonetig
avatar
3Alex Gersbach
avatar
14Nicolas Milanovic
avatar
25Brillante J.
avatar
18Oscar Priestman
avatar
23Bozhidar Kraev
avatar
26Brandon Borello
avatar
7Zachary Sapsford
avatar
9Ibusuki Hiroshi
avatar
19Noah Botic
avatar
77Riku Danzaki
avatar
32Angus Thurgate
avatar
23Rhys Bozinovski
avatar
10Matthew Grimaldi
avatar
17Benjamin Garuccio
avatar
30Dylan Leonard
avatar
6Tomoki Imai
avatar
13Tate Russell
avatar
33 Matthew Sutton
Western United FC Western United FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Western Sydney WanderersWestern Sydney Wanderers
#9
Marcus Antonsson
0
Marcus Antonsson
#64
Juan Manuel Mata Garcia
0
Juan Manuel Mata Garcia
#21
Aydan Hammond
0
Aydan Hammond
#30
Jordan Holmes
0
Jordan Holmes
#28
Joshua Laws
0
Joshua Laws
#6
Mohamed Al-Taay
0
Mohamed Al-Taay
Western United FCWestern United FC
#7
Ramy Najjarine
0
Ramy Najjarine
#24
Michael Ruhs
0
Michael Ruhs
#29
Charbel Shamoon
0
Charbel Shamoon
#4
James Donachie
0
James Donachie
#70
Michael Vonja
0
Michael Vonja
#44
Jordan Lauton
0
Jordan Lauton
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 10 1~15 18 5
8 13 16~30 14 15
16 14 31~45 20 24
16 19 46~60 14 22
17 14 61~75 12 16
23 27 76~90 20 15