Bundesliga - 05/04 - 23:30

Werder Bremen
2
:
0
Kết thúc

Eintracht Frankfurt
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Keke Topp
Romano Schmid
90+4'
90'
Michy Batshuayi
Leonardo Bittencourt
90'
Leonardo Bittencourt
Senne Lynen
87'
Romano Schmid
Mitchell Weiser
84'
82'
Igor Matanovic
Mario Gotze
81'
Ellyes Skhiri
70'
Oscar Hojlund
Hugo Emanuel Larsson
70'
Fares Chaibi
Jean Negoce
Marco Grull
Marvin Ducksch
66'
Justin Njinmah
Oliver Burke
65'
Anthony Jung
Amos Pieper
65'
63'
Rasmus Nissen Kristensen
Nnamdi Collins
Jens Stage
60'
46'
Michy Batshuayi
Lucas Silva Melo,Tuta
Amos Pieper
45+1'
34'
Lucas Silva Melo,Tuta
Oliver Burke
Romano Schmid
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
896
896
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
9
9
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
1
1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 |
2 | Bàn thua | 1.9 |
17.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
3.7 | Phạt góc | 6.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.2 | Phạm lỗi | 9.2 |
46.8% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#11

0
Justin Njinmah
#10

0
Leonardo Bittencourt
#3

0
Anthony Jung
#17

0
Marco Grull
#22

0
Julian Malatini
#30

0
Mio Backhaus
#19

0
Derrick Kohn
#9

0
Andre Silva

#6

0
Oscar Hojlund
#34

0
Nnamdi Collins
#5

0
Aurele Amenda
#15

0
Ellyes Skhiri
#30

0
Michy Batshuayi
#18

0
Mahmoud Dahoud
#33

0
Jens Grahl
#20

0
Can Yilmaz Uzun
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 15 | 1~15 | 10 | 16 |
10 | 9 | 16~30 | 10 | 8 |
12 | 20 | 31~45 | 24 | 23 |
12 | 18 | 46~60 | 16 | 19 |
25 | 13 | 61~75 | 18 | 16 |
20 | 22 | 76~90 | 20 | 16 |