VĐQG Úc - 12/04 - 12:00
Arema Malang
Wellington Phoenix
2
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Melbourne Victory FC
Sự kiện trực tiếp
45+2'
Zinedine Machach
Corban Piper
Sam Sutton
11'
4'
Nishan Velupillay
Daniel Arzani
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
10
10
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
78
78
Tấn công nguy hiểm
52
52
Sút ngoài cầu môn
8
8
Đá phạt trực tiếp
10
10
Chuyền bóng
344
344
Phạm lỗi
10
10
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
17
17
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
14
14
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.6
19.4 Sút cầu môn(OT) 11.6
3.3 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.7
7.3 Phạm lỗi 8.3
42.8% Kiểm soát bóng 55.3%
Đội hình ra sân
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4-3-2-1
avatar
1 Joshua Oluwayemi
avatar
3Corban Piper
avatar
4Scott Wootton
avatar
15Isaac Hughes
avatar
6Timothy Payne
avatar
14Alex Rufer
avatar
27Matthew Sheridan
avatar
19Sam Sutton
avatar
9Hideki Ishige
avatar
25Kazuki Nagasawa
avatar
7Kosta Barbarouses
avatar
10Bruno Fornaroli
avatar
27Reno Piscopo
avatar
7Daniel Arzani
avatar
8Zinedine Machach
avatar
18Fabian Monge
avatar
17Nishan Velupillay
avatar
28Kasey Bos
avatar
4Lachlan Jackson
avatar
21Roderick Jefferson Goncalves Miranda
avatar
16Joshua Inserra
avatar
1 Mitchell James Langerak
Melbourne Victory FC Melbourne Victory FC
4-3-2-1
Cầu thủ dự bị
Wellington PhoenixWellington Phoenix
#29
Luke Brooke-Smith
0
Luke Brooke-Smith
#8
Paulo Retre
0
Paulo Retre
#35
Dublin Boon
0
Dublin Boon
#41
Nathan Walker
0
Nathan Walker
#46
Lachlan Candy
0
Lachlan Candy
#17
Gabriel Sloane-Rodrigues
0
Gabriel Sloane-Rodrigues
Melbourne Victory FCMelbourne Victory FC
#14
Jordi Valadon
0
Jordi Valadon
#23
Alexander Badolato
0
Alexander Badolato
#22
Joshua Rawlins
0
Joshua Rawlins
#9
Nikolaos Vergos
0
Nikolaos Vergos
#25
Jack Duncan
0
Jack Duncan
#19
Jing Reec
0
Jing Reec
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 18 1~15 22 7
8 15 16~30 2 16
22 16 31~45 13 14
19 13 46~60 13 9
19 16 61~75 20 11
22 18 76~90 26 35