VĐQG Nhật Bản - 16/04 - 17:00

Vissel Kobe
2
:
1
Kết thúc

Kawasaki Frontale
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kakeru Yamauchi
Taisei Miyashiro
86'
78'
Yu Kobayashi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
78'
Sai Van Wermeskerken
Asahi Sasaki
78'
Yuto Ozeki
So Kawahara
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
76'
61'
Shin Yamada
Erison Danilo de Souza
61'
Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito
Yuya Osako
Koya Yuruki
61'
Takahiro Ogihara
Matheus Thuler
46'
45+3'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
So Kawahara
45+2'
Erison Danilo de Souza
Matheus Thuler
Yuki Honda
45'
Daiju Sasaki
Erik Nascimento de Lima
31'
12'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
214
214
Tấn công nguy hiểm
112
112
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
811
811
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
5
5
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
49
49
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
37
37
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.7 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.3 | Phạt góc | 6.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 10.7 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#13

0
Daiju Sasaki
#6

0
Takahiro Ogihara
#2

0
Nanasei Iino
#21

0
Shota Arai
#16

0
Caetano
#52

0
Kento Hamasaki
#5

0
Mitsuki Saito
#30

0
Kakeru Yamauchi

#17

0
Tatsuya Ito
#16

0
Yuto Ozeki
#11

0
Yu Kobayashi
#1

0
Jung Sung Ryong
#7

0
Shintaro kurumayasi
#44

0
Cesar Haydar
#18

0
Yusuke Segawa
#31

0
Sai Van Wermeskerken
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 9 | 1~15 | 19 | 10 |
14 | 11 | 16~30 | 9 | 16 |
14 | 8 | 31~45 | 19 | 16 |
20 | 16 | 46~60 | 25 | 21 |
14 | 26 | 61~75 | 9 | 10 |
22 | 27 | 76~90 | 12 | 24 |