La Liga - 20/04 - 21:15

Villarreal
2
:
2
Kết thúc

Real Sociedad
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Etta Eyong
Yeremi Pino
88'
85'
Brais Mendez
Takefusa Kubo
77'
Sergio Gómez Martín
70'
Jon Ander Olasagasti
Benat Turrientes
Alfonso Pedraza Sag
Sergi Cardona Bermudez
70'
Pape Alassane Gueye
Daniel Parejo Munoz,Parejo
70'
Yeremi Pino
69'
Sergi Cardona Bermudez
67'
64'
Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan
64'
Jon Aramburu
Hamari Traore
Ayoze Perez
Yeremi Pino
60'
Nicolas Pepe
Denis Suarez Fernandez
59'
49'
Mikel Oyarzabal
46'
Jon Pacheco
Luka Sucic
Yeremi Pino
41'
19'
Mikel Oyarzabal
18'
Aihen Munoz Capellan
Yeremi Pino
Denis Suarez Fernandez
7'
Pape Alassane Gueye
1'
Francisco Femenia Far, Kiko
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
166
166
Tấn công nguy hiểm
106
106
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
888
888
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
60
60
Đánh đầu thành công
30
30
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
34
34
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 2 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
5.2 | Phạt góc | 4.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.6 | Phạm lỗi | 13.4 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#6

0
Denis Suarez Fernandez
#19

0
Nicolas Pepe
#4

0
Eric Bertrand Bailly
#27

0
Arnau Sola Mateu
#13

0
Diego Conde
#7

0
Gerard Moreno Balaguero
#26

0
Pau Navarro Badenes
#

0
#

0
#

0
#

0

#40

0
Arkaitz Mariezkurrena
#17

0
Sergio Gómez Martín
#16

0
Jon Ander Olasagasti
#18

0
Hamari Traore
#37

0
Luken Beitia
#30

0
Mikel Goti Lopez
#23

0
Brais Mendez
#12

0
Javier Lopez
#20

0
Jon Pacheco
#22

0
Benat Turrientes
#13

0
Unai Marrero Larranaga
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 16 | 1~15 | 17 | 2 |
21 | 16 | 16~30 | 17 | 21 |
24 | 14 | 31~45 | 17 | 19 |
10 | 10 | 46~60 | 17 | 21 |
14 | 14 | 61~75 | 12 | 17 |
22 | 25 | 76~90 | 19 | 14 |