La Liga - 23/04 - 00:00

Valencia
1
:
1
Kết thúc

Espanyol
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Alvaro Tejero Sacristan
Javi Puado
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Enzo Barrenechea
84'
Fran Perez
Diego Lopez Noguerol
84'
83'
Alex Kral
Pol Lozano
70'
Pere Milla Pena
Eduardo Exposito
70'
Antoniu Roca
Jofre Carreras Pages
Javier Guerra
Luis Rioja
57'
Rafael Mir Vicente
Domingos Andre Ribeiro Almeida
54'
Csar Tarrega
45+2'
40'
Javi Puado
Eduardo Exposito
Domingos Andre Ribeiro Almeida
39'
31'
Carlos Romero
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
116
116
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
944
944
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
2
2
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
34
34
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.6 | Phạt góc | 2.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.4 | Phạm lỗi | 12.6 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 39% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#21

0
Jesus Vazquez
#11

0
Rafael Mir Vicente
#18

0
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
#23

0
Fran Perez
#4

0
Mouctar Diakhaby
#13

0
Stole Dimitrievski
#6

0
Hugo Guillamon
#7

0
Sergi Canos
#1

0
Jaume Domenech Sanchez
#19

0
Maximillian Aarons
#24

0
Yarek Gasiorowski

#16

0
Walid Cheddira
#5

0
Fernando Calero
#11

0
Pere Milla Pena
#12

0
Alvaro Tejero Sacristan
#9

0
Alejo Veliz
#33

0
Angel Fortuno Vinas
#18

0
Alvaro Aguado
#24

0
Pablo Ramon Parra
#3

0
Sergi Gomez Sola
#13

0
Fernando Pacheco Flores
#42

0
Roger Hinojo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 13 | 1~15 | 21 | 15 |
9 | 11 | 16~30 | 15 | 17 |
19 | 13 | 31~45 | 21 | 12 |
26 | 23 | 46~60 | 6 | 12 |
14 | 16 | 61~75 | 13 | 17 |
16 | 20 | 76~90 | 21 | 23 |