VĐQG Nhật Bản - 16/04 - 17:30

Urawa Red Diamonds
2
:
1
Kết thúc

Kyoto Sanga
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Hidehiro Sugai
Sekine Takahiro
Matheus Goncalves Savio
75'
Motoki Nagakura
Yusuke Matsuoka
75'
75'
Murilo de Souza Costa
Taichi Hara
63'
Marco Tulio Oliveira Lemos
Okugawa Masaya
Taishi Matsumoto
Ryoma Watanabe
62'
Genki Haraguchi
Takuro Kaneko
62'
Ryoma Watanabe
Samuel Gustafson
61'
55'
Rafael Papagaio
Hidehiro Sugai
54'
Taiki Hirato
Joao Pedro Mendes Santos
46'
Shinnosuke Fukuda
Kyo Sato
46'
Shimpei Fukuoka
Takuji Yonemoto
Yusuke Matsuoka
24'
Yoichi Naganuma
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
209
209
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
551
551
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
7
7
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
47
47
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.7 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
4.8 | Phạt góc | 4.7 |
0.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.4 | Phạm lỗi | 16 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 49% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#9

0
Genki Haraguchi
#14

0
Sekine Takahiro
#20

0
Motoki Nagakura
#16

0
Ayumi Niekawa
#35

0
Rikito Inoue
#26

0
Takuya Ogiwara
#21

0
Tomoaki Okubo
#41

0
Rio Nitta

#29

0
Okugawa Masaya
#18

0
Temma Matsuda
#2

0
Shinnosuke Fukuda
#4

0
Patrick William Sá De Oliveira
#1

0
Gu SungYun
#5

0
Hisashi Appiah Tawiah
#77

0
Murilo de Souza Costa
#31

0
Sora Hiraga
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 7 | 1~15 | 12 | 5 |
11 | 11 | 16~30 | 12 | 22 |
11 | 14 | 31~45 | 20 | 16 |
17 | 25 | 46~60 | 27 | 8 |
20 | 16 | 61~75 | 5 | 19 |
29 | 24 | 76~90 | 22 | 27 |