Seria A - 12/04 - 01:45

Udinese
0
:
4
Kết thúc

AC Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Filippo Terracciano
Jaka Bijol
84'
83'
Filippo Terracciano
Rafael Leao
83'
Davide Bartesaghi
Theo Hernandez
81'
Tijani Reijnders
Rafael Leao
Martin Ismael Payero
Jurgen Ekkelenkamp
76'
Simone Pafundi
Thomas Kristensen
76'
74'
Theo Hernandez
Tammy Abraham
73'
Tammy Abraham
Luka Jovic
73'
Riccardo Sottil
Alejandro Jimenez
Rui Modesto
Hassane Kamara
65'
Iker Bravo Solanilla
Sandi Lovric
65'
55'
Marco Sportiello
Mike Maignan
45'
Starhinja Pavlovic
Christian Pulisic
42'
Rafael Leao
Youssouf Fofana
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
823
823
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
2
2
Đánh đầu
16
16
Đánh đầu thành công
8
8
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
17
17
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
24
24
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.2 | Phạt góc | 5.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.3 | Phạm lỗi | 11.5 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 55% |
Đội hình ra sân

3-5-1-1























3-5-1-1
Cầu thủ dự bị

#8

0
Sandi Lovric
#20

0
Simone Pafundi
#31

0
Thomas Kristensen
#77

0
Rui Modesto
#93

0
Daniele Padelli
#27

0
Christian Kabasele
#30

0
Lautaro Gianetti
#66

0
Edoardo Piana
#99

0
Damian Pizarro
#16

0
Matteo Palma
#

0
#

0

#7

0
Santiago Gimenez
#21

0
Samuel Chimerenka Chukwueze
#79

0
Joao Felix Sequeira
#9

0
Luka Jovic
#33

0
Davide Bartesaghi
#96

0
Lorenzo Torriani
#42

0
Filippo Terracciano
#46

0
Matteo Gabbia
#99

0
Riccardo Sottil
#57

0
Marco Sportiello
#24

0
Alessandro Florenzi
#31

0
Starhinja Pavlovic
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5 | 5 | 1~15 | 15 | 20 |
15 | 16 | 16~30 | 13 | 17 |
25 | 14 | 31~45 | 18 | 5 |
23 | 12 | 46~60 | 20 | 25 |
15 | 29 | 61~75 | 13 | 10 |
15 | 20 | 76~90 | 18 | 20 |