Ngoại hạng Anh - 22/04 - 02:00

Tottenham Hotspur
1
:
2
Kết thúc

Nottingham Forest
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Harry Toffolo
90+3'
Ramon Sosa Acosta
Morgan Gibbs White
90+2'
Sels Matz
89'
Ryan Yates
Richarlison de Andrade
Pedro Porro
87'
Lucas Bergvall
Pape Matar Sarr
81'
76'
Taiwo Awoniyi
Chris Wood
Dominic Solanke
Dejan Kulusevski
67'
Brennan Johnson
Wilson Odobert
67'
65'
Morgan Gibbs White
58'
Callum Hudson-Odoi
Danilo Dos Santos De Oliveira
58'
Ryan Yates
Nicolas Dominguez
Kevin Danso
Cristian Gabriel Romero
46'
Ben Davies
Micky van de Ven
46'
46'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Anthony Elanga
Cristian Gabriel Romero
42'
16'
Chris Wood
Anthony Elanga
11'
Chris Wood
5'
Elliot Anderson
Nicolas Dominguez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
116
116
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
753
753
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
3
3
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
44
44
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
47
47
Tắc bóng thành công
44
44
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
5.3 | Phạt góc | 4.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
12.5 | Phạm lỗi | 10.5 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 42% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#29

0
Pape Matar Sarr
#21

0
Dejan Kulusevski
#9

0
Richarlison de Andrade
#28

0
Wilson Odobert
#8

0
Yves Bissouma
#24

0
Djed Spence
#41

0
Alfie Whiteman
#47

0
Mikey Moore
#40

0
Brandon Austin
#14

0
Archie Gray
#33

0
Ben Davies

#22

0
Ryan Yates
#33

0
Carlos Miguel
#24

0
Ramon Sosa Acosta
#44

0
Zach Abbott
#6

0
Ibrahim Sangare
#30

0
Willy Boly
#4

0
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
#28

0
Danilo Dos Santos De Oliveira
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20 | 18 | 1~15 | 14 | 17 |
15 | 11 | 16~30 | 12 | 10 |
11 | 18 | 31~45 | 20 | 12 |
7 | 15 | 46~60 | 12 | 23 |
9 | 18 | 61~75 | 22 | 15 |
30 | 16 | 76~90 | 20 | 20 |