Seria A - 23/04 - 23:30

Torino
2
:
0
Kết thúc

Udinese
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Jaka Bijol
90'
Jesper Karlstrom
Adrien Tameze Aousta
Cesare Casadei
88'
Ali Dembele
85'
83'
Alexis Alejandro Sanchez
Martin Ismael Payero
83'
Damian Pizarro
Jurgen Ekkelenkamp
Gvidas Gineitis
81'
Ali Dembele
Adam Masina
76'
Sergiu Perciun
Elif Elmas
76'
71'
Simone Pafundi
Sandi Lovric
Yann Karamoh
Samuele Ricci
64'
Sebastian Walukiewicz
Marcus Holmgren Pedersen
63'
63'
Rui Modesto
Kingsley Ehizibue
63'
Keinan Davis
Iker Bravo Solanilla
Che Adams
39'
Guillermo Maripan
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
172
172
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
741
741
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
33
33
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
15
15
Chuyền dài
60
60
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.1 | Phạt góc | 5.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
14.2 | Phạm lỗi | 13.8 |
45.2% | Kiểm soát bóng | 50% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#7

0
Yann Karamoh
#5

0
Adam Masina
#16

0
Marcus Holmgren Pedersen
#8

0
Ivan Ilic
#24

0
Borna Sosa
#21

0
Ali Dembele
#17

0
Antonio Donnarumma
#1

0
Alberto Paleari
#

0
#

0

#5

0
Martin Ismael Payero
#99

0
Damian Pizarro
#20

0
Simone Pafundi
#21

0
Iker Bravo Solanilla
#30

0
Lautaro Gianetti
#27

0
Christian Kabasele
#93

0
Daniele Padelli
#16

0
Matteo Palma
#90

0
Razvan Sava
#6

0
Oier Zarraga
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1~15 | 7 | 14 |
5 | 16 | 16~30 | 15 | 12 |
23 | 27 | 31~45 | 20 | 20 |
10 | 22 | 46~60 | 12 | 18 |
34 | 13 | 61~75 | 17 | 14 |
18 | 16 | 76~90 | 25 | 18 |