VĐQG Úc - 20/04 - 12:00
Arema Malang
Sydney FC
3
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Newcastle Jets FC
Sự kiện trực tiếp
Tiago Quintal
Corey Hollman
90+7'
Wataru Kamijo
Douglas Costa de Souza
90+4'
Corey Hollman
Anas Ouahim
90+1'
84'
Phillip Cancar
Lachlan Rose
Jaiden Kucharski
Rhyan Grant
83'
81'
Ben Gibson
Clayton John Taylor
73'
Aleksandar Susnjar
61'
Lachlan Bayliss
Charles MBombwa
61'
Dane Ingham
Eli Adams
Adrian Segecic
Rhyan Grant
55'
Anas Ouahim
45+2'
Douglas Costa de Souza
36'
22'
Kota Mizunuma
Clayton John Taylor
18'
Lachlan Rose
Callum Timmins
9'
Charles MBombwa
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
209
209
Tấn công nguy hiểm
63
63
Sút ngoài cầu môn
28
28
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
919
919
Phạm lỗi
22
22
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
37
37
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
37
37
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.6
11.6 Sút cầu môn(OT) 18.4
5.4 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 1
10.7 Phạm lỗi 8.7
57.5% Kiểm soát bóng 52%
Đội hình ra sân
Sydney FC Sydney FC
3-5-2
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
7Eli Adams
avatar
9Lachlan Rose
avatar
23Daniel Wilmering
avatar
19Callum Timmins
avatar
20Charles MBombwa
avatar
18Kota Mizunuma
avatar
13Clayton John Taylor
avatar
15Aleksandar Susnjar
avatar
17Kosta Grozos
avatar
39Thomas Aquilina
avatar
1 Ryan Scott
Newcastle Jets FC Newcastle Jets FC
3-5-2
Cầu thủ dự bị
Sydney FCSydney FC
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
Newcastle Jets FCNewcastle Jets FC
#37
Lachlan Bayliss
0
Lachlan Bayliss
#22
Ben Gibson
0
Ben Gibson
#40
Jordan Baylis
0
Jordan Baylis
#4
Phillip Cancar
0
Phillip Cancar
#14
Dane Ingham
0
Dane Ingham
#33
Mark Natta
0
Mark Natta
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 14 1~15 8 9
7 17 16~30 14 13
16 10 31~45 20 21
13 21 46~60 24 15
17 25 61~75 18 13
32 10 76~90 16 25