VĐQG Úc - 12/04 - 14:00
Arema Malang
Sydney FC
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Auckland FC
Sự kiện trực tiếp
Tiago Quintal
Adrian Segecic
90+2'
90+2'
Jesse Randall
Francis De Vries
Anthony Caceres
90'
86'
Tommy Smith
Luis Felipe Gallegos
Leonardo de Souza Sena
85'
85'
Luis Felipe Gallegos
Jaiden Kucharski
Joe Lolley
83'
76'
Jake Brimmer
68'
Francis De Vries
Corey Hollman
Anas Ouahim
66'
61'
Neyder Moreno
Marlee Francois
52'
Hiroki Sakai
46'
Jake Brimmer
Cameron Howieson
46'
181548
Logan Rogerson
Jordan Courtney-Perkins
43'
35'
Logan Rogerson
Adrian Segecic
Leonardo de Souza Sena
32'
Adrian Segecic
Zachary De Jesus
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
17
17
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
682
682
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
6
6
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
39
39
Rê bóng
23
23
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
39
39
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.2
11.4 Sút cầu môn(OT) 12.7
5 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.1
10.2 Phạm lỗi 11.5
58% Kiểm soát bóng 46.1%
Đội hình ra sân
Sydney FC Sydney FC
5-3-2
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
avatar
9Max Andrew Mata
avatar
10Luis Guillermo May Bartesaghi
avatar
28Luis Felipe Gallegos
avatar
6Louis Verstraete
avatar
27Logan Rogerson
avatar
15Francis De Vries
avatar
4Nando Zen Pijnaker
avatar
23Daniel Hall
avatar
2Hiroki Sakai
avatar
11Marlee Francois
avatar
12 Alex Paulsen
Auckland FC Auckland FC
5-3-2
Cầu thủ dự bị
Sydney FCSydney FC
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
#
0
Auckland FCAuckland FC
#22
Jake Brimmer
0
Jake Brimmer
#7
Cameron Howieson
0
Cameron Howieson
#5
Tommy Smith
0
Tommy Smith
#1
Michael Woud
0
Michael Woud
#17
181548
0
181548
#8
Luis Toomey
0
Luis Toomey
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 14 1~15 10 9
10 0 16~30 14 28
14 35 31~45 18 4
14 7 46~60 26 9
20 7 61~75 16 9
31 35 76~90 16 38