Ligue 1 - 13/04 - 02:05

Strasbourg
2
:
2
Kết thúc

Nice
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Youssouf Ndayishimiye
Jonathan Clauss
90+1'
Pablo Rosario
Sekou Mara
Emanuel Emegha
88'
Eduard Sobol
Dilane Bakwa
88'
84'
Pablo Rosario
Hichem Boudaoui
76'
Teremas Moffi
Evann Guessand
76'
Badredine Bouanani
Santamaria Baptiste
76'
Morgan Sanson
Dante Bonfim Costa
Abakar Sylla
Valentin Barco
75'
73'
Hichem Boudaoui
Sebastian Nanasi
Amo-Ameyaw S.
69'
61'
Antoine Mendy
Moise Bombito
Andrew Omobamidele
56'
Amo-Ameyaw S.
Andrey Santos
54'
Emanuel Emegha
Andrey Santos
51'
Guemissongui Ouattara
Felix Lemarechal
46'
38'
Melvin Bard
Jonathan Clauss
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
107
107
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
1007
1007
Phạm lỗi
13
13
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
5.3 | Phạt góc | 6.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.8 | Phạm lỗi | 13.1 |
52.8% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#2

0
Andrew Omobamidele
#27

0
Samuel Amo-Ameyaw
#39

0
Samir El Mourabet
#42

0
Guemissongui Ouattara
#14

0
Sekou Mara
#33

0
Amadou Cisse
#30

0
Karl Johan Johnsson
#77

0
Eduard Sobol

#29

0
Evann Guessand
#9

0
Teremas Moffi
#19

0
Badredine Bouanani
#20

0
Tom Louchet
#31

0
Maxime Dupe
#28

0
Santamaria Baptiste
#15

0
Youssoufa Moukoko
#33

0
Antoine Mendy
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 11 | 1~15 | 19 | 12 |
21 | 20 | 16~30 | 4 | 12 |
11 | 17 | 31~45 | 17 | 24 |
26 | 15 | 46~60 | 9 | 14 |
13 | 24 | 61~75 | 21 | 14 |
19 | 11 | 76~90 | 26 | 21 |