Ligue 1 - 19/04 - 01:45

Stade Rennais FC
2
:
1
Kết thúc

Nantes
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ludovic Blas
90+5'
90+3'
Bahereba Guirassy
Matthis Abline
90+2'
Tino Kadewere
Louis Leroux
Ludovic Blas
Arnaud Kalimuendo
88'
87'
Kelvin Amian Adou
Mohamed Meite
Adrien Truffert
86'
Kazeem Aderemi Olaigbe
Seko Fofana
77'
Mohamed Meite
Musa Al Taamari
77'
71'
Johann Lepenant
Mostafa Mohamed
58'
Marcus Regis Coco
56'
Marcus Regis Coco
54'
Mostafa Mohamed
Louis Leroux
Musa Al Taamari
45+5'
45+5'
Douglas Augusto Gomes Soares
Lorenz Assignon
44'
34'
Marcus Regis Coco
Sorba Thomas
34'
Patrick Carlgren
Anthony Lopes
28'
Mostafa Mohamed
Adrien Truffert
23'
20'
Nathan Zeze
Arnaud Kalimuendo
14'
13'
Anthony Lopes
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
8
8
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
820
820
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
4
4
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.9 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
5.1 | Phạt góc | 3.6 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
12.1 | Phạm lỗi | 12 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 38.1% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#20

0
Carlos Andres Gomez
#7

0
Kyogo Furuhashi
#33

0
Hans Hateboer
#17

0
Jordan James
#19

0
Kazeem Aderemi Olaigbe
#4

0
Christopher Wooh
#30

0
Steve Mandanda
#62

0
Mohamed Meite

#31

0
Mostafa Mohamed
#8

0
Johann Lepenant
#59

0
Dehmaine Assoumani
#72

0
Sekou Doucoure
#25

0
Florent Mollet
#30

0
Patrick Carlgren
#10

0
Tino Kadewere
#62

0
Bahereba Guirassy
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 15 | 1~15 | 9 | 12 |
11 | 13 | 16~30 | 19 | 20 |
13 | 21 | 31~45 | 17 | 12 |
20 | 13 | 46~60 | 24 | 16 |
15 | 13 | 61~75 | 7 | 16 |
22 | 23 | 76~90 | 21 | 24 |