Ngoại hạng Anh - 12/04 - 21:00

Southampton
0
:
3
Kết thúc

Aston Villa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
John McGinn
90+3'
Marco Asensio Willemsen
89'
Boubacar Kamara
Amadou Onana
Jay Robinson
Mateus Fernandes
89'
Taylor Harwood-Bellis
88'
87'
John McGinn
85'
John McGinn
Morgan Rogers
85'
Andres Garcia
Matthew Cash
Yukinari Sugawara
Ryan Manning
82'
79'
Donyell Malen
Morgan Rogers
73'
Ollie Watkins
Youri Tielemans
69'
Marco Asensio Willemsen
Jan Bednarek
68'
66'
Ollie Watkins
Marcus Rashford
66'
Donyell Malen
Jacob Ramsey
Will Smallbone
Kamal Deen Sulemana
61'
Ross Stewart
Cameron Archer
61'
Tyler Dibling
Paul Onuachu
46'
Mateus Fernandes
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
143
143
Tấn công nguy hiểm
125
125
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
884
884
Phạm lỗi
15
15
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
12
12
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
44
44
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
16
16
Tắc bóng thành công
44
44
Cắt bóng
20
20
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 2.2 |
2.5 | Bàn thua | 1 |
14.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3 | Phạt góc | 4.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.9 | Phạm lỗi | 8.3 |
46.8% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Đội hình ra sân

3-4-3























3-4-3
Cầu thủ dự bị

#8

0
Will Smallbone
#16

0
Yukinari Sugawara
#32

0
Paul Onuachu
#11

0
Ross Stewart
#37

0
Armel Bella-Kotchap
#1

0
Alex McCarthy
#5

0
Jack Stephens
#14

0
James Bree
#

0

#11

0
Ollie Watkins
#3

0
Axel Disasi
#22

0
Ian Maatsen
#24

0
Amadou Onana
#25

0
Robin Olsen
#6

0
Ross Barkley
#5

0
Tyrone Mings
#26

0
Lamare Bogarde
#52

0
Sam Proctor
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 14 | 1~15 | 14 | 23 |
17 | 9 | 16~30 | 18 | 7 |
17 | 12 | 31~45 | 14 | 12 |
21 | 24 | 46~60 | 14 | 17 |
10 | 18 | 61~75 | 11 | 12 |
17 | 20 | 76~90 | 27 | 25 |