VĐQG Nhật Bản - 20/04 - 12:00

Shimizu S-Pulse
3
:
1
Kết thúc

Avispa Fukuoka
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Douglas Willian da Silva Souza
Takashi Inui
88'
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
88'
Yuya Oki
82'
Kento Haneda
Koya Kitagawa
81'
79'
Takumi Kamijima
Kazuya Konno
79'
Masato Shigemi
Nago Shintaro
Motoki Nishihara
Capixaba
68'
Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki
68'
61'
Yu Hashimoto
Kazuki Fujimoto
61'
Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi
55'
Yuto Iwasaki
Yota Maejima
Kai Matsuzaki
Kengo Kitazume
45+5'
Matheus Bueno Batista
Kai Matsuzaki
45+2'
Matheus Bueno Batista
39'
38'
Yota Maejima
Koya Kitagawa
17'
9'
Tomoya Miki
Kai Matsuzaki
Capixaba
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
681
681
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
4
4
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
49
49
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.4 | Bàn thua | 0.6 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
5.4 | Phạt góc | 3.8 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
7.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#33

0
Takashi Inui
#23

0
Koya Kitagawa
#19

0
Kai Matsuzaki
#37

0
Rinsei Ohata
#71

0
Yui Inokoshi
#55

0
Motoki Nishihara
#47

0
Yudai Shimamoto
#99

0
Douglas Willian da Silva Souza

#22

0
Kazuki Fujimoto
#8

0
Kazuya Konno
#29

0
Yota Maejima
#88

0
Daiki Matsuoka
#11

0
Tomoya Miki
#24

0
Yuma Obata
#9

0
Shahab Zahedi
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5 | 9 | 1~15 | 6 | 9 |
13 | 9 | 16~30 | 13 | 9 |
15 | 18 | 31~45 | 10 | 9 |
15 | 9 | 46~60 | 20 | 31 |
21 | 18 | 61~75 | 26 | 18 |
27 | 34 | 76~90 | 23 | 21 |