VĐQG Trung Quốc - 11/04 - 18:35

Shandong Taishan
4
:
0
Kết thúc

Shenzhen Xinpengcheng
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
82'
Huanming Shen
Hu Ruibao
82'
Zhang Yujie
Zhang Wei
Liu Guobao
Yuanyi Li
77'
Chen Pu
Valeri Qazaishvili
77'
73'
Zhou Dadi
Tiago Leonco
73'
Zhang Xiaobin
Manprit Sarkaria
69'
Zhang Yudong
Edu Garcia
Mewlan Mijit
Jose Joaquim de Carvalho
67'
Lu Yongtao
Zhengyu Huang
67'
Songchen Shi
59'
45+3'
Manprit Sarkaria
Songchen Shi
Gao Zhunyi
44'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Valeri Qazaishvili
30'
Jose Joaquim de Carvalho
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
22'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
21'
Yuanyi Li
6'
Valeri Qazaishvili
Jose Joaquim de Carvalho
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
16
16
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
913
913
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
5
5
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
24
24
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
6.2 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
15.3 | Phạm lỗi | 13.7 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#23

0
Xie Wenneng
#28

0
Mewlan Mijit
#31

0
Jianfei Zhao
#26

0
Shibo Liu
#1

0
Yu Jinyong
#44

0
Songchen Shi
#29

0
Chen Pu
#59

0
Shuaijun Mei
#3

0
Bi Jinhao
#36

0
Liu Guobao
#38

0
Raphael Merkies

#46

0
Huanming Shen
#13

0
Peng Peng
#49

0
Zhang Haonan
#29

0
Qiao Wang
#16

0
Zhi Li
#2

0
Zhang Wei
#21

0
Nan Song
#34

0
Hujahmat Shahsat
#8

0
Zhou Dadi
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 8 | 1~15 | 20 | 16 |
15 | 8 | 16~30 | 11 | 20 |
17 | 11 | 31~45 | 20 | 12 |
18 | 11 | 46~60 | 8 | 16 |
10 | 20 | 61~75 | 24 | 9 |
26 | 40 | 76~90 | 15 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật