La Liga - 20/04 - 23:30

Sevilla
1
:
1
Kết thúc

Alaves
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Jesus Fernandez Saez Suso
90+4'
86'
Moussa Diarra
Manuel Bueno Sebastian
Peque
81'
Juanlu Sanchez
Jose Angel Carmona
81'
77'
Ander Guevara Lajo
Joan Joan Moreno
69'
Tomás Conechny
Carles Alena Castillo
69'
Carlos Martin
Jon Guridi
Djibril Sow
Lucien Agoume
60'
Jesus Fernandez Saez Suso
Isaac Romero Bernal
59'
Saul Niguez Esclapez
Chidera Ejuke
46'
45+2'
Enrique Garcia Martinez, Kike
Carlos Vicente
42'
Jon Guridi
Peque
Lucien Agoume
12'
Nemanja Gudelj
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
219
219
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
16
16
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
792
792
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
3
3
Đánh đầu
79
79
Đánh đầu thành công
39
39
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
43
43
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
52
52
Tắc bóng thành công
42
42
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
71
71
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4.1 | Phạt góc | 4.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 3.2 |
13.5 | Phạm lỗi | 17.1 |
47.1% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#21

0
Chidera Ejuke
#17

0
Saul Niguez Esclapez
#26

0
Juanlu Sanchez
#3

0
Adria Giner Pedrosa
#23

0
Marcos do Nascimento Teixeira
#44

0
Leandro Antonetti
#10

0
Jesus Fernandez Saez Suso
#1

0
Alvaro Fernandez
#33

0
MatIas Arbol
#35

0
Ramon Martinez
#28

0
Manuel Bueno Sebastian

#11

0
Antonio Martinez Lopez
#6

0
Ander Guevara Lajo
#19

0
Pau Cabanes
#23

0
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
#2

0
Facundo Garces
#4

0
Aleksandar Sedlar
#9

0
Asier Villalibre
#16

0
Hugo Novoa Ramos
#31

0
Adrian Rodriguez
#36

0
Adrian Pica
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 29 | 1~15 | 9 | 13 |
13 | 5 | 16~30 | 13 | 9 |
18 | 2 | 31~45 | 18 | 18 |
13 | 8 | 46~60 | 18 | 11 |
15 | 20 | 61~75 | 11 | 15 |
26 | 29 | 76~90 | 29 | 29 |