Ligue 1 - 13/04 - 20:00

Saint-Etienne
3
:
3
Kết thúc

Stade Brestois
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Marco Bizot
83'
Mama Samba Balde
81'
Jonas Martin
Hugo Magnetti
81'
Romain Del Castillo
Abdallah Sima
Irvin Cardona
Florian Tardiau
80'
78'
Pierre Lees Melou
73'
Kamory Doumbia
Mathias Pereira Lage
73'
Mama Samba Balde
Ludovic Ajorque
Gautier Larsonneur
72'
Florian Tardiau
Aimen Moueffek
63'
60'
Brendan Chardonnet
37'
Ludovic Ajorque
Mathias Pereira Lage
Irvin Cardona
Zurab Davitashvili
34'
25'
Abdallah Sima
Kenny Lala
Aimen Moueffek
18'
Lucas Stassin
Mickael Nade
16'
6'
Ludovic Ajorque
Mathias Pereira Lage
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
37
37
Chuyền bóng
784
784
Phạm lỗi
39
39
Việt vị
3
3
Đánh đầu
62
62
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
37
37
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
37
37
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
2.7 | Bàn thua | 2 |
18.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
3.6 | Phạt góc | 5.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.5 | Phạm lỗi | 11.1 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#5

0
Yunis Abdelhamid
#25

0
Ibrahima Wadji
#11

0
Benjamin Old
#1

0
Brice Maubleu
#8

0
Dennis Appiah
#21

0
Dylan Batubinsika
#14

0
Louis Mouton
#63

0
Djyilian N'Guessan

#14

0
Mama Samba Balde
#9

0
Kamory Doumbia
#23

0
Jordan Amavi
#30

0
Gregoire Coudert
#25

0
Julien Le Cardinal
#33

0
Hamidou Makalou
#6

0
Edimilson Fernandes
#12

0
Luc Zogbe
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 11 | 1~15 | 15 | 10 |
3 | 22 | 16~30 | 15 | 18 |
10 | 18 | 31~45 | 16 | 10 |
30 | 18 | 46~60 | 14 | 9 |
16 | 6 | 61~75 | 19 | 18 |
20 | 22 | 76~90 | 18 | 32 |