Ligue 1 - 21/04 - 01:45

Saint-Etienne
2
:
1
Kết thúc

Lyonnais
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Clinton Mata Pedro Lourenco
90'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Mathis Ryan Cherki
Yunis Abdelhamid
Zurab Davitashvili
89'
Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin
89'
Dennis Appiah
79'
Leo Petrot
78'
76'
Tanner Tessmann
Georges Mikautadze
Louis Mouton
Aimen Moueffek
74'
Benjamin Old
Irvin Cardona
74'
Lucas Stassin
67'
63'
Malick Fofana
Sael Kumbedi
52'
Georges Mikautadze
46'
Thiago Almada
Jordan Veretout
46'
Ainsley Maitland-Niles
Paul Akouokou
32'
Paul Akouokou
28'
Paul Akouokou
Corentin Tolisso
27'
Alexandre Lacazette
Lucas Stassin
24'
Lucas Stassin
24'
Lucas Stassin
Leo Petrot
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
107
107
Sút ngoài cầu môn
26
26
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
899
899
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
5
5
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.6 |
2.9 | Bàn thua | 1.4 |
19.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
3.6 | Phạt góc | 3.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.7 | Phạm lỗi | 12.7 |
50.3% | Kiểm soát bóng | 61.6% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#27

0
Yvann Macon
#21

0
Dylan Batubinsika
#14

0
Louis Mouton
#1

0
Brice Maubleu
#5

0
Yunis Abdelhamid
#25

0
Ibrahima Wadji
#63

0
Djyilian N'Guessan
#11

0
Benjamin Old
#

0

#55

0
Duje Caleta-Car
#10

0
Alexandre Lacazette
#15

0
Tanner Tessmann
#16

0
Abner Vinicius Da Silva Santos
#40

0
Remy Descamps
#20

0
Sael Kumbedi
#27

0
Warmed Omari
#31

0
Nemanja Matic
#50

0
Lassine Diarra
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 7 | 1~15 | 16 | 13 |
6 | 10 | 16~30 | 16 | 11 |
12 | 15 | 31~45 | 17 | 11 |
28 | 12 | 46~60 | 13 | 15 |
15 | 18 | 61~75 | 18 | 15 |
21 | 32 | 76~90 | 17 | 26 |