La Liga - 20/04 - 19:00

Real Valladolid
2
:
3
Kết thúc

Osasuna
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Javi Sanchez
79'
74'
Moises Gomez Bordonado
Ruben Garcia Santos
Mamadou Sylla Diallo
66'
Mamadou Sylla Diallo
66'
Mario Martin
Ivan San Jose Cantalejo
63'
Adam Aznou
Henrique Silva Milagres
63'
60'
Ante Budimir
Raul Moro Prescoli
49'
Ivan Sanchez Aguayo
Darwin Machis
46'
Mamadou Sylla Diallo
Florian Grillitsch
46'
34'
Ruben Garcia Santos
Jesus Areso
9'
Ante Budimir
Ruben Garcia Santos
6'
Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
21
21
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.9 |
3.1 | Bàn thua | 1.5 |
16.5 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
4.5 | Phạt góc | 5.1 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.4 | Phạm lỗi | 13.8 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 45% |
Đội hình ra sân

4-1-4-1























4-1-4-1
Cầu thủ dự bị

#21

0
Selim Amallah
#19

0
Amath Ndiaye Diedhiou
#11

0
Raul Moro Prescoli
#10

0
Ivan Sanchez Aguayo
#29

0
Adrian Arnuncio
#39

0
Adam Aznou
#3

0
David Torres
#15

0
Eray Ervin Comert
#6

0
Cenk ozkacar
#26

0
Arnau Rafus
#9

0
Marcos de Sousa

#4

0
Unai Garcia Lugea
#11

0
Enrique Barja
#8

0
Pablo Ibanez Lumbreras
#3

0
Juan Cruz
#31

0
Pablo Valencia
#16

0
Moises Gomez Bordonado
#15

0
Ruben Pena Jimenez
#20

0
Jose Manuel Arnaiz Diaz
#13

0
Aitor Fernandez Abarisketa
#36

0
Sixtus Ogbuehi
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 4 | 1~15 | 8 | 10 |
18 | 21 | 16~30 | 15 | 10 |
9 | 21 | 31~45 | 18 | 19 |
25 | 21 | 46~60 | 15 | 10 |
9 | 14 | 61~75 | 17 | 23 |
18 | 17 | 76~90 | 24 | 25 |