La Liga - 12/04 - 19:00

Real Sociedad
0
:
2
Kết thúc

Mallorca
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Pablo Maffeo
Aritz Elustondo
90+4'
Martin Zubimendi Ibanez
90'
85'
Mateu Morey
Antonio Sanchez Navarro
84'
Antonio Latorre Grueso
Johan Andres Mojica Palacio
79'
Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin
Jon Ander Olasagasti
Pablo Marin Tejada
72'
Arkaitz Mariezkurrena
Takefusa Kubo
72'
72'
Omar Mascarell Gonzalez
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Mikel Oyarzabal
71'
Orri Steinn Oskarsson
Luka Sucic
56'
47'
Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Sergio Gómez Martín
Ander Barrenetxea Muguruza
46'
20'
Cyle Larin
Sergi Darder
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
788
788
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
2
2
Đánh đầu
84
84
Đánh đầu thành công
42
42
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
44
44
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
46
46
Tắc bóng thành công
42
42
Cắt bóng
7
7
Kiến tạo
2
2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1 |
1.8 | Bàn thua | 1.2 |
16.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.4 | Phạt góc | 4.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
13.6 | Phạm lỗi | 11.9 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#9

0
Orri Steinn Oskarsson
#14

0
Takefusa Kubo
#3

0
Aihen Munoz Capellan
#31

0
Jon Martin
#18

0
Hamari Traore
#22

0
Benat Turrientes
#13

0
Unai Marrero Larranaga
#40

0
Arkaitz Mariezkurrena
#35

0
Egoitz Arana
#43

0
Daniel Díaz

#18

0
Antonio Sanchez Navarro
#16

0
Valery Fernandez
#9

0
Abdon Prats Bastidas
#20

0
Francisco Chiquinho
#2

0
Mateu Morey
#13

0
Leo Roman
#3

0
Antonio Latorre Grueso
#25

0
Ivan Cuellar Sacristan
#32

0
David Lopez
#28

0
Jan Salas
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 10 | 1~15 | 2 | 9 |
16 | 10 | 16~30 | 20 | 20 |
14 | 17 | 31~45 | 20 | 6 |
10 | 27 | 46~60 | 20 | 18 |
14 | 6 | 61~75 | 17 | 15 |
26 | 27 | 76~90 | 15 | 29 |