La Liga - 21/04 - 02:00

Real Madrid
1
:
0
Kết thúc

Athletic Bilbao
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Santiago Federico Valverde Dipetta
90+3'
87'
Daniel Vivian Moreno
Adama Boiro
86'
Benat Prados Diaz
Lucas Vazquez
Raul Asencio
84'
Vinicius Junior
82'
Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes
79'
Arda Guler
Luka Modric
78'
Raul Asencio
75'
72'
Inigo Lekue
Unai Gomez
63'
Unai Nunez Gestoso
62'
Maroan Harrouch Sannadi
Gorka Guruzeta Rodriguez
62'
Inaki Williams Dannis
Alvaro Djalo
62'
Oihan Sancet
Alejandro Berenguer Remiro
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Daniel Ceballos Fernandez
58'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
876
876
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
33
33
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
17
17
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 0.6 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
6 | Phạt góc | 5.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.5 | Phạm lỗi | 11.7 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Đội hình ra sân

4-3-1-2























4-3-1-2
Cầu thủ dự bị

#21

0
Brahim Diaz
#19

0
Daniel Ceballos Fernandez
#20

0
Fran Garcia
#16

0
Endrick Felipe Moreira de Sousa
#18

0
Jesus Vallejo Lazaro
#15

0
Arda Guler
#34

0
Sergio Mestre
#26

0
Fran Gonzalez
#

0
#

0
#

0

#12

0
Gorka Guruzeta Rodriguez
#24

0
Benat Prados Diaz
#11

0
Alvaro Djalo
#20

0
Unai Gomez
#9

0
Inaki Williams Dannis
#1

0
Unai Simon
#14

0
Unai Nunez Gestoso
#2

0
Gorosabel
#4

0
Aitor Paredes
#32

0
Adama Boiro
#28

0
Peio Canales
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 10 | 1~15 | 10 | 6 |
18 | 8 | 16~30 | 10 | 12 |
15 | 24 | 31~45 | 27 | 16 |
21 | 12 | 46~60 | 12 | 19 |
4 | 22 | 61~75 | 12 | 19 |
22 | 22 | 76~90 | 27 | 25 |