C1 - 17/04 - 02:00

Real Madrid
1
:
2
Kết thúc

Arsenal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Olexandr Zinchenko
Declan Rice
90+5'
Kieran Tierney
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
90+5'
Benjamin William White
Jurrien Timber
90+3'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Mikel Merino Zazon
85'
Thomas Partey
Antonio Rudiger
85'
77'
Leandro Trossard
Bukayo Saka
Brahim Diaz
Kylian Mbappe Lottin
75'
Luka Modric
Raul Asencio
74'
Vinicius Junior
67'
65'
Bukayo Saka
Mikel Merino Zazon
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Lucas Vazquez
61'
Fran Garcia
David Alaba
61'
Daniel Ceballos Fernandez
Rodrygo Silva De Goes
61'
36'
David Raya
Kylian Mbappe Lottin
27'
13'
Bukayo Saka
Raul Asencio
11'
10'
Mikel Merino Zazon
David Alaba
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
110
110
Sút ngoài cầu môn
20
20
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
657
657
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
3
3
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
36
36
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
36
36
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
23
23
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
5.2 | Phạt góc | 6.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.9 | Phạm lỗi | 10.3 |
55.5% | Kiểm soát bóng | 57.6% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#21

0
Brahim Diaz
#19

0
Daniel Ceballos Fernandez
#5

0
Jude Bellingham
#4

0
David Alaba
#10

0
Luka Modric
#18

0
Jesus Vallejo Lazaro
#16

0
Endrick Felipe Moreira de Sousa
#34

0
Sergio Mestre
#26

0
Fran Gonzalez

#8

0
Martin Odegaard
#23

0
Mikel Merino Zazon
#7

0
Bukayo Saka
#49

0
Myles Lewis Skelly
#32

0
Norberto Murara Neto
#30

0
Raheem Sterling
#37

0
Nathan Butler-Oyedeji
#45

0
Jack Henry-Francis
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 11 | 1~15 | 12 | 14 |
18 | 11 | 16~30 | 9 | 14 |
18 | 22 | 31~45 | 29 | 21 |
22 | 17 | 46~60 | 12 | 25 |
2 | 19 | 61~75 | 12 | 17 |
22 | 17 | 76~90 | 24 | 7 |
Dự đoán
Tin nổi bật