La Liga - 13/04 - 23:30

Real Betis
1
:
2
Kết thúc

Villarreal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
78'
Willy Kambwala
Daniel Parejo Munoz,Parejo
78'
Arnau Sola Mateu
Ayoze Perez
William Carvalho
Pablo Fornals
71'
Sergi Altimira
Joao Lucas De Souza Cardoso
71'
67'
Denis Suarez Fernandez
Alfonso Pedraza Sag
67'
Nicolas Pepe
Yeremi Pino
Giovani Lo Celso
66'
Giovani Lo Celso
Jesus Rodriguez
61'
Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez
61'
52'
Luiz Júnior
48'
Ayoze Perez
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Natan Bernardo De Souza
Diego Javier Llorente Rios
45+1'
26'
Thierno Barry
Ayoze Perez
12'
Thierno Barry
8'
Juan Marcos Foyth
Aitor Ruibal
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
104
104
Sút ngoài cầu môn
19
19
Đá phạt trực tiếp
11
11
Chuyền bóng
752
752
Phạm lỗi
11
11
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5.9 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.3 | Phạm lỗi | 12.2 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#16

0
Sergi Altimira
#9

0
Luis Ezequiel Avila
#5

0
Marc Bartra Aregall
#2

0
Hector Bellerin
#52

0
Pablo Garcia
#41

0
Manuel Gonzalez
#20

0
Giovani Lo Celso
#15

0
Romain Perraud
#21

0
Marc Roca
#24

0
Aitor Ruibal

#18

0
Pape Alassane Gueye
#24

0
Alfonso Pedraza Sag
#21

0
Yeremi Pino
#7

0
Gerard Moreno Balaguero
#13

0
Diego Conde
#6

0
Denis Suarez Fernandez
#4

0
Eric Bertrand Bailly
#26

0
Pau Navarro Badenes
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 7 | 1~15 | 17 | 14 |
20 | 21 | 16~30 | 7 | 19 |
16 | 26 | 31~45 | 12 | 16 |
14 | 8 | 46~60 | 25 | 16 |
18 | 14 | 61~75 | 15 | 11 |
24 | 22 | 76~90 | 22 | 21 |