La Liga - 25/04 - 02:30

Real Betis
5
:
1
Kết thúc

Real Valladolid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Abdessamad Ezzalzouli
Romain Perraud
90'
Romain Perraud
Juan Camilo Hernandez Suarez
84'
William Carvalho
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
80'
Aitor Ruibal
72'
71'
Ivan Sanchez Aguayo
Stanko Juric
71'
Mamadou Sylla Diallo
Selim Amallah
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Aitor Ruibal
66'
Juan Camilo Hernandez Suarez
Marc Bartra Aregall
64'
Abdessamad Ezzalzouli
Jesus Rodriguez
61'
Romain Perraud
Ricardo Rodriguez
61'
Aitor Ruibal
Youssouf Sabaly
61'
60'
Darwin Machis
Raul Moro Prescoli
60'
Mario Martin
Anuar Mohamed Tuhami
Natan Bernardo De Souza
53'
Giovani Lo Celso
Pablo Fornals
46'
41'
Ivan San Jose Cantalejo
Raul Moro Prescoli
Jesus Rodriguez
17'
8'
Joseph Aidoo
Javi Sanchez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
106
106
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
910
910
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
4
4
Đánh đầu
56
56
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 2.9 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
5.8 | Phạt góc | 4.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 46% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#14

0
William Carvalho
#2

0
Hector Bellerin
#16

0
Sergi Altimira
#36

0
Jesus Rodriguez
#11

0
Cedric Bakambu
#31

0
Guilherme Fernandes
#23

0
Youssouf Sabaly
#25

0
Francisco Barbosa Vieites
#32

0
Nobel Mendy
#

0
#

0

#7

0
Mamadou Sylla Diallo
#12

0
Mario Martin
#39

0
Adam Aznou
#9

0
Marcos de Sousa
#4

0
Tamas Nikitscher
#21

0
Selim Amallah
#19

0
Amath Ndiaye Diedhiou
#3

0
David Torres
#15

0
Eray Ervin Comert
#6

0
Cenk ozkacar
#26

0
Arnau Rafus
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 12 | 1~15 | 13 | 9 |
20 | 18 | 16~30 | 11 | 15 |
18 | 9 | 31~45 | 13 | 18 |
14 | 24 | 46~60 | 22 | 16 |
16 | 12 | 61~75 | 13 | 16 |
22 | 18 | 76~90 | 25 | 22 |