Europa Conference League - 11/04 - 02:00

Real Betis
2
:
0
Kết thúc

Jagiellonia Bialystok
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Taras Romanczuk
Sergi Altimira
Pablo Fornals
84'
82'
Tomas Costa Silva
Leon Maximilian Flach
Luis Ezequiel Avila
Antony Matheus dos Santos
75'
74'
Jaroslaw Kubicki
Jesus Imaz Balleste
74'
Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu
61'
Norbert Wojtuszek
Dusan Stojinovic
61'
Kristoffer Normann Hansen
Miki Villar
Aitor Ruibal
Jesus Rodriguez
57'
Marc Bartra Aregall
Diego Javier Llorente Rios
46'
Giovani Lo Celso
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
46'
Jesus Rodriguez
45+2'
Cedric Bakambu
Pablo Fornals
24'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
17'
17'
Miki Villar
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút ngoài cầu môn
21
21
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
1082
1082
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
32
32
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
2
2
Cắt bóng
15
15
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
5.8 | Phạt góc | 4.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
12.5 | Phạm lỗi | 13 |
51% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#11

0
Cedric Bakambu
#14

0
William Carvalho
#3

0
Diego Javier Llorente Rios
#36

0
Jesus Rodriguez
#31

0
Guilherme Fernandes
#23

0
Youssouf Sabaly
#2

0
Hector Bellerin
#46

0
Mateo Flores
#12

0
Ricardo Rodriguez
#25

0
Francisco Barbosa Vieites

#31

0
Leon Maximilian Flach
#99

0
Kristoffer Normann Hansen
#80

0
Oskar Pietuszewski
#5

0
Cezary Polak
#10

0
Afimico Pululu
#3

0
Dusan Stojinovic
#1

0
Maksymilian Stryjek
#20

0
Miki Villar
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 16 | 1~15 | 17 | 21 |
18 | 11 | 16~30 | 7 | 17 |
14 | 17 | 31~45 | 12 | 7 |
16 | 12 | 46~60 | 24 | 17 |
18 | 24 | 61~75 | 14 | 10 |
24 | 12 | 76~90 | 24 | 25 |