Bundesliga - 05/04 - 20:30

RB Leipzig
3
:
1
Kết thúc

Hoffenheim
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Gift Emmanuel Orban
Yussuf Yurary Poulsen
Tidiam Gomis
84'
82'
Adam Hlozek
Bazoumana Toure
82'
David Jurasek
Arthur Chaves
Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda
82'
76'
Gift Emmanuel Orban
Haris Tabakovic
Amadou Haidara
Nicolas Seiwald
73'
Lukas Klostermann
Kosta Nedeljkovic
73'
72'
Arthur Chaves
61'
Castello Lukeba
46'
Kevin Akpoguma
Marius Bulter
Christoph Baumgartner
Arthur Vermeeren
46'
Tidiam Gomis
Bote Baku
46'
Bote Baku
43'
28'
Leo Skiri Ostigard
Benjamin Sesko
David Raum
24'
11'
Tom Bischof
Bazoumana Toure
4'
Bazoumana Toure
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
139
139
Tấn công nguy hiểm
63
63
Sút ngoài cầu môn
16
16
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
867
867
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
5
5
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
3
3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.9 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
6.6 | Phạt góc | 5.1 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.5 |
55.4% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Đội hình ra sân

4-2-2-2























4-2-2-2
Cầu thủ dự bị

#49

0
Viggo Gebel
#3

0
Lutsharel Geertruida
#27

0
Tidiam Gomis
#1

0
Peter Gulacsi
#8

0
Amadou Haidara
#16

0
Lukas Klostermann
#23

0
Castello Lukeba
#9

0
Yussuf Yurary Poulsen

#15

0
Valentin Gendrey
#8

0
Dennis Geiger
#26

0
Haris Tabakovic
#37

0
Luca Philipp
#17

0
Umut Tohumcu
#25

0
Kevin Akpoguma
#20

0
Finn Ole Becker
#53

0
Erencan Yardimci
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 9 | 1~15 | 14 | 19 |
27 | 12 | 16~30 | 20 | 24 |
11 | 14 | 31~45 | 12 | 4 |
18 | 17 | 46~60 | 20 | 9 |
11 | 26 | 61~75 | 16 | 22 |
12 | 19 | 76~90 | 16 | 18 |