VĐQG Thái Lan - 20/04 - 18:00

Rayong FC
4
:
0
Kết thúc

Khonkaen United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Arthit Butjinda
Reungyos Janchaichit
90+3'
89'
78'
Tinnakorn Asurin
Amani Aguinaldo
77'
Reungyos Janchaichit
Parkin Harape
75'
Arthit Butjinda
Bruno Cunha Cantanhede
74'
71'
67'
Phattharaphon Jansuwan
Worrarit Mungkhun
John Lucero
Guntapon Keereeleang
64'
Hiromichi Katano
Hae-min Jeon
64'
63'
Nopphon Ponkam
63'
Nopphon Ponkam
59'
Tawin Butsombat
59'
Tawin Butsombat
Ekkachai Samre
Wasusiwakit Phusirit
46'
46'
Steeven Langil
Jiradet Taichankong
46'
Ryu Seungwoo
Kittpat Inthawong
Bruno Cunha Cantanhede
45+4'
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
Parkin Harape
39'
Bruno Cunha Cantanhede
Ryoma Ito
22'
21'
Jiradet Taichankong
Wasusiwakit Phusirit
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
252
252
Tấn công nguy hiểm
175
175
Sút ngoài cầu môn
19
19
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
732
732
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
4
4
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
12
12
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.9 | Bàn thua | 2.6 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
4.4 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
12 | Phạm lỗi | 12.7 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#29

0
Arthit Butjinda
#41

0
Ryoma Ito
#39

0
Reungyos Janchaichit
#11

0
Peerapat Kaminthong
#14

0
Guntapon Keereeleang
#44

0
Chalermpong Kerdkaew
#8

0
John Lucero
#66

0
Theppitak Pholjuang
#1

0
Korrakot Pipatnadda
#23

0
Pongsakorn Takum
#

0

#17

0
Panupong Hansuri
#28

0
Wasan Homsaen
#24

0
Kittpat Inthawong
#43

0
Saksit Jitvijan
#15

0
Phattharaphon Jansuwan
#9

0
Jakkit Palapon
#35

0
Phanuphong Phonsa
#21

0
Pongsapark Tangsap
#1

0
Chirawat Wangthaphan
#77

0
Phalakon Wokiang
#2

0
Kittichai Yaidee
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 13 | 1~15 | 12 | 17 |
7 | 21 | 16~30 | 12 | 7 |
12 | 16 | 31~45 | 24 | 22 |
12 | 13 | 46~60 | 21 | 10 |
20 | 13 | 61~75 | 14 | 16 |
28 | 18 | 76~90 | 15 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật