Europa Conference League - 18/04 - 02:00

Rapid Wien
1
:
2
Kết thúc

Djurgardens
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
83'
Viktor Bergh
Santeri Haarala
83'
Miro Tenho
Jacob Une Larsson
83'
Isak Alemayehu Mulugeta
Hampus Finndell
77'
Keita Kosugi
Nenad Cvetkovic
75'
Benjamin Bockle
Dion Drena Beljo
75'
68'
Daniel Stensson
Isak Jansson
Louis Schaub
66'
Matthias Seidl
54'
Jacob Une Larsson
45+1'
42'
Marcus Danielsson
39'
Santeri Haarala
38'
Marcus Danielsson
Dion Drena Beljo
34'
23'
Tokmac Nguen
21'
August Priske
Lars Erik Oskar Fallenius
9'
Santeri Haarala
Nino Zugelj
Amane Romeo
Ercan Kara
9'
Mamadou Sangare
7'
Mamadou Sangare
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
20
20
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
829
829
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
24
24
Cắt bóng
15
15
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
7.8 | Phạt góc | 6 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0
#

0

#19

0
Viktor Bergh
#12

0
Theo Bergvall
#29

0
Santeri Haarala
#9

0
August Priske
#35

0
Jacob Rinne
#13

0
Daniel Stensson
#5

0
Miro Tenho
#23

0
Nino Zugelj
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 8 | 1~15 | 0 | 14 |
8 | 12 | 16~30 | 6 | 19 |
21 | 14 | 31~45 | 12 | 9 |
10 | 16 | 46~60 | 28 | 19 |
17 | 22 | 61~75 | 18 | 12 |
19 | 26 | 76~90 | 31 | 24 |