VĐQG Thái Lan - 10/04 - 18:00

Port FC
0
:
2
Kết thúc

Prachuap Khiri Khan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Rattanai Songsangchan
90+6'
Saharat Pongsuwan
Kanarin Thawornsak
90+5'
Thongkiri C.
90+4'
Kanarin Thawornsak
Asnawi Mangkualam
90+3'
90+1'
Prawee Tantatemee
Phon-Ek Jensen
Peniel Kokou Mlapa
Tardeli Barros Machado Reis
90+1'
89'
Chanukan Karin
Kevin Deeromram
80'
Sittha Boonlha
Worachit Kanitsribampen
80'
80'
Sivakorn Tiatrakul
Teerasak Poeiphimai
79'
74'
Taua Ferreira dos Santos
Issac Honey
Chinnawat Wongchai
70'
64'
Keeron Ornchaiphum
Noboru Shimura
52'
46'
Sivakorn Tiatrakul
Prasit Jantum
46'
Taua Ferreira dos Santos
Andrija Filipovic
Teerasak Poeiphimai
Lonsana Doumbouya
46'
39'
Airton Tirabassi
Lonsana Doumbouya
36'
36'
Chrigor Flores Moraes
18'
Chrigor Flores Moraes
Peerawat Akkratum
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
9
9
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
281
281
Tấn công nguy hiểm
211
211
Sút ngoài cầu môn
25
25
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
691
691
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
37
37
Cắt bóng
20
20
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
6.2 | Phạt góc | 4.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.2 | Phạm lỗi | 12.9 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 48% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#47

0
Sittha Boonlha
#26

0
Lonsana Doumbouya
#35

0
Issac Honey
#37

0
Chanukan Karin
#20

0
Phakhawat Sapso
#36

0
Worawut Srisupha Kaewpook
#88

0
Chayapipat Supunpasuch
#9

0
Tardeli Barros Machado Reis
#27

0
Thiti Thumporn
#16

0
Chinnawat Wongchai
#

0

#13

0
Yotsakorn Burapha
#3

0
Amirali Chegini
#21

0
Andrija Filipovic
#99

0
Woo Geun Jeong
#8

0
Saharat Kanyaroj
#11

0
Saharat Pongsuwan
#19

0
Iklas Sanron
#1

0
Rattanai Songsangchan
#25

0
Prawee Tantatemee
#23

0
Kanarin Thawornsak
#9

0
Chutipol Thongtae
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 14 | 1~15 | 24 | 21 |
10 | 12 | 16~30 | 16 | 7 |
12 | 10 | 31~45 | 14 | 21 |
23 | 20 | 46~60 | 18 | 14 |
14 | 10 | 61~75 | 12 | 14 |
27 | 32 | 76~90 | 16 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật