Seria A - 23/04 - 23:30

Parma
1
:
0
Kết thúc

Juventus
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Timothy Weah
Nicolas Gonzalez
86'
Alberto Costa
Lloyd Kelly
86'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Manuel Locatelli
Pontus Almqvist
Ange-Yoan Bonny
86'
76'
Kenan Yildiz
Dennis Man
Mateo Pellegrino Casalanguila
75'
69'
Manuel Locatelli
57'
Kenan Yildiz
Weston Mckennie
53'
Nicolas Gonzalez
Hernani Azevedo Junior
49'
46'
Francisco Conceicao
Dusan Vlahovic
Hernani Azevedo Junior
Nahuel Estevez
46'
Mateo Pellegrino Casalanguila
Emanuele Valeri
45+1'
Simon Sohm
25'
Antoine Hainaut
Alessandro Vogliacco
11'
Nahuel Estevez
Adrian Bernabe Garcia
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
775
775
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
76
76
Đánh đầu thành công
38
38
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
35
35
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
3.6 | Phạt góc | 5.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.1 | Phạm lỗi | 13.9 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 59% |
Đội hình ra sân

3-5-2























3-5-2
Cầu thủ dự bị

#27

0
Hernani Azevedo Junior
#4

0
Botond Balogh
#98

0
Dennis Man
#17

0
Jacob Ondrejka
#8

0
Nahuel Estevez
#20

0
Antoine Hainaut
#40

0
Edoardo Corvi
#33

0
Richard Marcone
#39

0
Alessandro Circati
#23

0
Drissa Camara
#18

0
Mathias Fjortoft Lovik
#61

0
Anas Haj Mohamed

#27

0
Andrea Cambiaso
#37

0
Nicolo Savona
#22

0
Timothy Weah
#7

0
Francisco Conceicao
#26

0
Douglas Luiz Soares de Paulo
#38

0
Giovanni Daffara
#23

0
Carlo Pinsoglio
#40

0
Jonas Rouhi
#2

0
Alberto Costa
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 8 | 1~15 | 11 | 8 |
17 | 12 | 16~30 | 3 | 20 |
9 | 19 | 31~45 | 25 | 11 |
17 | 14 | 46~60 | 14 | 20 |
7 | 21 | 61~75 | 24 | 14 |
36 | 23 | 76~90 | 20 | 22 |