VĐQG Thái Lan - 20/04 - 18:00

Nong Bua Lamphu
1
:
2
Kết thúc

Port FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
85'
82'
Worachit Kanitsribampen
80'
Phakhawat Sapso
Teerasak Poeiphimai
Pakorn Seekaewnit
77'
Park Jong Woo
Adisak Waenlor
72'
72'
72'
Kevin Deeromram
Chaiyawat Buran
72'
Prakorn Prempak
Bodin Phala
66'
Chaiyawat Buran
Paulo Conrado do Carmo Sardin
64'
Weerayut Sriwichai
64'
63'
Teerasak Poeiphimai
59'
Bodin Phala
57'
Teerasak Poeiphimai
Chaiyawat Buran
Jorge Fellipe
56'
54'
Natthakit Phosri
Lonsana Doumbouya
46'
Chanukan Karin
Sittha Boonlha
33'
Sittha Boonlha
Thanawut Phochai
Simen Lyngbo
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
109
109
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
676
676
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
5
5
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
33
33
Cắt bóng
12
12
Chuyền dài
62
62
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 1.6 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.6 | Phạt góc | 6.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
42.8% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị

#31

0
Prin Goonchorn
#23

0
Marcus Haber
#18

0
Anawin Jujeen
#3

0
Teerapong Palachom
#8

0
Park Jong Woo
#6

0
Saharat Posri
#21

0
Christian Rontini
#26

0
Worawut Sataporn
#30

0
Weerayut Sriwichai

#89

0
Peeradon Chamratsamee
#23

0
Kevin Deeromram
#26

0
Lonsana Doumbouya
#44

0
Worachit Kanitsribampen
#8

0
Tanaboon Kesarat
#3

0
Asnawi Mangkualam
#5

0
Frans Dhia Putros
#20

0
Phakhawat Sapso
#36

0
Worawut Srisupha Kaewpook
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 10 | 1~15 | 11 | 21 |
11 | 13 | 16~30 | 11 | 19 |
17 | 15 | 31~45 | 13 | 13 |
11 | 21 | 46~60 | 11 | 13 |
23 | 15 | 61~75 | 16 | 15 |
21 | 23 | 76~90 | 35 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật