Europa Conference League - 11/04 - 02:00

NK Publikum Celje
1
:
2
Kết thúc

Fiorentina
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Nicolo Fagioli
Edmilson de Paula Santos Filho
Logan Delaurier Chaubet
89'
89'
Moise Keane
Nicolo Zaniolo
87'
Domilson Cordeiro dos Santos
Nikita Iosifov
Mario Kvesic
83'
77'
Domilson Cordeiro dos Santos
Michael Folorunsho
Logan Delaurier Chaubet
68'
63'
Amir Richardson
Danilo Cataldi
63'
Nicolo Fagioli
Yacine Adli
62'
Rolando Mandragora
59'
Rolando Mandragora
Damjan Vuklisevic
55'
53'
Nicolo Zaniolo
49'
Luca Ranieri
46'
Fabiano Parisi
Matias Moreno
35'
Matias Moreno
27'
Luca Ranieri
Michael Folorunsho
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
162
162
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
787
787
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
23
23
Quả ném biên
24
24
Cắt bóng
12
12
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
6.8 | Phạt góc | 3.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
16.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
62.2% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#30

0
Edmilson de Paula Santos Filho
#99

0
inigo Eguaras
#20

0
Nikita Iosifov
#25

0
Matija Kavcic
#12

0
Luka Kolar
#10

0
Nino Kouter
#5

0
Clement Lhernault
#81

0
Klemen Nemanic
#70

0
Hanus Sörensen
#88

0
Tamar Svetlin
#3

0
Damjan Vuklisevic

#29

0
Yacine Adli
#90

0
Michael Folorunsho
#27

0
Cher Ndour
#15

0
Pietro Comuzzo
#24

0
Amir Richardson
#17

0
Nicolo Zaniolo
#1

0
Pietro Terracciano
#22

0
Matias Moreno
#30

0
Tommaso Martinelli
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 20 | 1~15 | 10 | 5 |
12 | 18 | 16~30 | 10 | 20 |
12 | 14 | 31~45 | 18 | 17 |
13 | 12 | 46~60 | 24 | 25 |
18 | 20 | 61~75 | 18 | 20 |
26 | 12 | 76~90 | 18 | 11 |