Ngoại hạng Anh - 17/04 - 01:30

Newcastle United
5
:
0
Kết thúc

Crystal Palace
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
85'
Justin Devenny
Jefferson Andres Lerma Solis
Emil Henry Kristoffer Krafth
Kieran Trippier
79'
78'
Daniel Munoz
76'
Romain Esse
Ismaila Sarr
Sean Longstaff
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
72'
Callum Wilson
Alexander Isak
72'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
67'
Anthony Gordon
Jacob Murphy
62'
Joseph Willock
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
62'
60'
Jefferson Andres Lerma Solis
Dan Burn
60'
Alexander Isak
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
58'
57'
Daichi Kamada
Eberechi Eze
57'
Adam Wharton
Will Hughes
56'
Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta
51'
Will Hughes
Fabian Schar
Jacob Murphy
45+8'
Harvey Barnes
Sandro Tonali
45+2'
Marc Guehi
38'
36'
Eberechi Eze
33'
Chris Richards
Jacob Murphy
Kieran Trippier
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
875
875
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
3
3
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
4.6 | Phạt góc | 4.5 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.2 | Phạm lỗi | 11.1 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#9

0
Callum Wilson
#36

0
Sean Longstaff
#10

0
Anthony Gordon
#67

0
Lewis Miley
#18

0
William Osula
#1

0
Martin Dubravka
#13

0
Matt Targett
#78

0
Sean Neave

#17

0
Nathaniel Clyne
#19

0
Will Hughes
#25

0
Benjamin Chilwell
#55

0
Justin Devenny
#46

0
Franco Umeh
#2

0
Joel Ward
#31

0
Remi Luke Matthews
#58

0
Caleb Kporha
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 16 | 1~15 | 23 | 13 |
23 | 6 | 16~30 | 10 | 8 |
21 | 20 | 31~45 | 13 | 22 |
21 | 22 | 46~60 | 10 | 16 |
12 | 10 | 61~75 | 13 | 16 |
7 | 26 | 76~90 | 26 | 22 |