Seria A - 15/04 - 01:45

Napoli
3
:
0
Kết thúc

Empoli
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Saba Goglichidze
Phillip Billing
Billy Gilmour
83'
83'
Junior Sambia
Liberato Cacace
82'
Viktor Kovalenko
Liam Henderson
Cyril Ngonge
Romelu Lukaku
82'
Giacomo Raspadori
Matteo Politano
82'
Leonardo Spinazzola
Pasquale Mazzocchi
75'
72'
Tyronne Ebuehi
Mattia Viti
Rafa Marin
Juan Guilherme Nunes Jesus
72'
Scott Mctominay
Romelu Lukaku
61'
60'
Lorenzo Colombo
Jacopo Fazzini
Romelu Lukaku
Mathias Olivera
56'
Romelu Lukaku
42'
Scott Mctominay
Romelu Lukaku
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
161
161
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
22
22
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
798
798
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
3
3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.8 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
5.4 | Phạt góc | 2.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.9 | Phạm lỗi | 14.2 |
52.4% | Kiểm soát bóng | 39.3% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#81

0
Giacomo Raspadori
#6

0
Billy Gilmour
#18

0
Giovanni Pablo Simeone
#15

0
Phillip Billing
#1

0
Alex Meret
#4

0
Alessandro Buongiorno
#30

0
Pasquale Mazzocchi
#29

0
Luis Hasa
#12

0
Claudio Turi
#16

0
Rafa Marin
#9

0
Noah Okafor

#24

0
Tyronne Ebuehi
#17

0
Ola Solbakken
#90

0
Ismael Konate
#22

0
Mattia De Sciglio
#36

0
Jacopo Bacci
#12

0
Jacopo Seghetti
#98

0
Federico Brancolini
#20

0
Viktor Kovalenko
#31

0
Lorenzo Tosto
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 18 | 1~15 | 11 | 9 |
20 | 22 | 16~30 | 15 | 9 |
14 | 25 | 31~45 | 26 | 14 |
11 | 14 | 46~60 | 11 | 11 |
18 | 11 | 61~75 | 7 | 27 |
20 | 7 | 76~90 | 26 | 27 |