VĐQG Úc - 11/04 - 16:35

Melbourne City
3
:
2
Kết thúc

Brisbane Roar FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Harry Politidis
Marco Tilio
90+5'
Nathaniel Atkinson
90+4'
90+2'
Bility H.
Mathew Leckie
90+2'
90'
Samuel Klein
German Ferreyra
86'
German Ferreyra
Yonatan Cohen
85'
82'
Adam Zimarino
Asumah Abubakar
Lawrence Wong
Alessandro Lopane
82'
73'
Louis Zabala
Walid Shour
Mathew Leckie
Andreas Kuen
72'
Yonatan Cohen
Max Caputo
72'
Steven Peter Ugarkovic
69'
69'
Keegan Jelacic
63'
Florin Berenguer
63'
Lucas Herrington
Austin Ludwik
63'
Nathan Amanatidis
Ben Halloran
Max Caputo
61'
Marco Tilio
German Ferreyra
57'
50'
Austin Ludwik
Steven Peter Ugarkovic
Callum Talbot
46'
11'
Asumah Abubakar
9'
Asumah Abubakar
Keegan Jelacic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
124
124
Sút ngoài cầu môn
18
18
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
962
962
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
40
40
Rê bóng
26
26
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5.3 | Phạt góc | 5.1 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.9 | Phạm lỗi | 9.3 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#41

0
Lawrence Wong
#2

0
Callum Talbot
#47

0
Kavian Rahmani
#10

0
Yonatan Cohen
#38

0
Harry Politidis
#60

0
Lachie Charles

#14

0
Pearson Kasawaya
#13

0
Henry Hore
#18

0
Jacob Brazete
#8

0
Walid Shour
#6

0
Austin Ludwik
#1

0
Macklin Freke
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 10 | 1~15 | 9 | 11 |
21 | 15 | 16~30 | 6 | 6 |
21 | 22 | 31~45 | 22 | 17 |
14 | 7 | 46~60 | 16 | 16 |
17 | 25 | 61~75 | 19 | 25 |
14 | 20 | 76~90 | 22 | 22 |