VĐQG Trung Quốc - 11/04 - 18:35

Meizhou Hakka
1
:
3
Kết thúc

Changchun Yatai
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Zhiwei Wei
Branimir Jocic
90+1'
Chen Xuhuang
Zhong Haoran
90+1'
89'
Tian Yuda
Robert Beric
87'
Xu Yue
83'
Yiran He
Rao Weihui
Wang Jianan
81'
80'
Wang Yu
Zhang Huachen
Rodrigo Henrique
79'
79'
Stophira Sunzu
77'
Stophira Sunzu
73'
Zhao Yingjie
Yao X.
Ji Shengpan
Yang Chaosheng
73'
Jerome Ngom Mbekeli
58'
57'
Lazar Rasic
Jerome Ngom Mbekeli
56'
Michael Cheukoua
Liu Yun
46'
46'
Ohi Anthony Omoijuanfo
46'
Xu Yue
Piao T.
38'
Long Tan
Robert Beric
12'
Robert Beric
7'
Ohi Anthony Omoijuanfo
5'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Robert Beric
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
21
21
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
131
131
Sút ngoài cầu môn
21
21
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
765
765
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
4
4
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
32
32
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
19
19
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 |
16.5 | Sút cầu môn(OT) | 17.4 |
4.3 | Phạt góc | 3.8 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.4 | Phạm lỗi | 14.5 |
44% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Đội hình ra sân

4-4-2























4-4-2
Cầu thủ dự bị

#9

0
Michael Cheukoua
#31

0
Rao Weihui
#14

0
Ji Shengpan
#12

0
Sun Jianxiang
#5

0
Tian Ziyi
#19

0
Wen Da
#30

0
Zhongyang Ling
#17

0
Yihu Yang
#7

0
Li Ning
#37

0
Yi Xianlong
#24

0
Hao Zhang

#28

0
Wang Zhifeng
#33

0
Sun GuoLiang
#30

0
Sun Qinhan
#18

0
Jing Boxi
#24

0
ZhiyuYan
#44

0
Chao Fan
#16

0
Dilyimit Tudi
#19

0
Xu Yue
#7

0
Zhou Junchen
#37

0
Zhao Yingjie
#11

0
Tian Yuda
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 16 | 1~15 | 12 | 7 |
12 | 8 | 16~30 | 12 | 11 |
17 | 20 | 31~45 | 16 | 23 |
25 | 18 | 46~60 | 12 | 11 |
20 | 20 | 61~75 | 18 | 11 |
15 | 16 | 76~90 | 27 | 29 |
Dự đoán
Tin nổi bật