Ligue 1 - 27/04 - 22:00
Arema Malang
Marseille
0
:
0
Chưa bắt đầu
Bali United FC
Stade Brestois
Sự kiện trực tiếp
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Loading...
Chưa có dữ liệu
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.6
12.9 Sút cầu môn(OT) 11
5.9 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.6
10 Phạm lỗi 11.4
52.3% Kiểm soát bóng 56.2%
Đội hình ra sân

Không có dữ liệu đội hình ra sân.

Cầu thủ dự bị
MarseilleMarseille
#7
Valentin Carboni
0
Valentin Carboni
#12
Jeffrey de Lange
0
Jeffrey de Lange
#18
Bamo Meite
0
Bamo Meite
#13
Derek Cornelius
0
Derek Cornelius
#29
Pol Mikel Lirola Kosok
0
Pol Mikel Lirola Kosok
#21
Valentin Rongier
0
Valentin Rongier
#41
Salim Ben Seghir
0
Salim Ben Seghir
#22
Enzo Sternal
0
Enzo Sternal
Stade BrestoisStade Brestois
#26
Mathias Pereira Lage
0
Mathias Pereira Lage
#22
Jeremy Le Douaron
0
Jeremy Le Douaron
#12
Luc Zogbe
0
Luc Zogbe
#30
Gregoire Coudert
0
Gregoire Coudert
#4
Dari Achraf
0
Dari Achraf
#11
Axel Camblan
0
Axel Camblan
#32
Ibrahim Kante
0
Ibrahim Kante
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Thắng 9 (56.3%)
Hoà 3 (18.8%)
Thua 4 (25.0%)
1.8 (66.7%)
0.9 (33.3%)
Tỷ số
HT
W/L
2024-08-17
Stade Brestois
Marseille
1 5
1 3
T
2024-02-19
Stade Brestois
Marseille
1 0
0 0
B
2023-08-27
Marseille
Stade Brestois
2 0
1 0
T
2023-05-28
Marseille
Stade Brestois
1 2
0 0
B
2022-08-15
Stade Brestois
Marseille
1 1
0 1
H
2022-03-14
Stade Brestois
Marseille
1 4
0 1
T
2021-12-04
Marseille
Stade Brestois
1 2
1 0
B
2021-03-13
Marseille
Stade Brestois
3 1
1 0
T
2020-08-31
Stade Brestois
Marseille
2 3
1 2
T
2019-11-30
Marseille
Stade Brestois
2 1
0 0
T
2013-04-20
Marseille
Stade Brestois
1 0
1 0
T
2012-12-02
Stade Brestois
Marseille
1 2
1 1
T
2012-02-26
Stade Brestois
Marseille
1 0
1 0
B
2011-10-02
Marseille
Stade Brestois
1 1
1 1
H
2011-05-12
Marseille
Stade Brestois
3 0
1 0
T
2010-12-23
Stade Brestois
Marseille
0 0
0 0
H
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
4 3 1~15 15 12
17 9 16~30 7 18
20 19 31~45 15 18
15 29 46~60 20 6
15 13 61~75 10 21
26 23 76~90 30 21