Ligue 1 - 20/04 - 02:05
Arema Malang
Marseille
5
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Montpellier
Sự kiện trực tiếp
Mason Greenwood
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
5
5
Sút cầu môn
1
1
Tấn công
22
22
Tấn công nguy hiểm
15
15
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
1
1
Đá phạt trực tiếp
2
2
Chuyền bóng
86
86
Phạm lỗi
2
2
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
1
1
Tắc bóng
3
3
Rê bóng
1
1
Quả ném biên
3
3
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
3
3
Cắt bóng
1
1
Chuyền dài
3
3
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.3
1.8 Bàn thua 2.1
9.1 Sút cầu môn(OT) 15.9
6.8 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
12.4 Phạm lỗi 13.7
68.9% Kiểm soát bóng 44%
Đội hình ra sân
Marseille Marseille
3-4-2-1
avatar
1 Geronimo Rulli
avatar
62Michael Murillo
avatar
19Geoffrey Kondogbia
avatar
6Ulisses Garcia
avatar
44Luis Henrique Tomaz de Lima
avatar
21Valentin Rongier
avatar
23Pierre Emile Hojbjerg
avatar
3Quentin Merlin
avatar
10Mason Greenwood
avatar
25Adrien Rabiot
avatar
17Jonathan Rowe
avatar
70Tanguy Coulibaly
avatar
13Joris Chotard
avatar
22Khalil Fayad
avatar
5Modibo Sagnan
avatar
17Theo Sainte Luce
avatar
18Nicolas Pays
avatar
12Jordan Ferri
avatar
49
avatar
4Boubakar Kouyate
avatar
27Becir Omeragic
avatar
40 Benjamin Lecomte
Montpellier Montpellier
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
MarseilleMarseille
#77
Amar Dedic
0
Amar Dedic
#9
Amine Gouiri
0
Amine Gouiri
#11
Amine Harit
0
Amine Harit
#29
Pol Mikel Lirola Kosok
0
Pol Mikel Lirola Kosok
#13
Derek Cornelius
0
Derek Cornelius
#8
Neal Maupay
0
Neal Maupay
#26
Bilal Nadir
0
Bilal Nadir
#12
Jeffrey de Lange
0
Jeffrey de Lange
MontpellierMontpellier
#41
Junior Ndiaye
0
Junior Ndiaye
#47
Yael Mouanga
0
Yael Mouanga
#19
Rabby Inzingoula
0
Rabby Inzingoula
#21
Lucas Mincarelli Davin
0
Lucas Mincarelli Davin
#16
Dimitry Bertaud
0
Dimitry Bertaud
#3
Issiaga Sylla
0
Issiaga Sylla
#77
Falaye Sacko
0
Falaye Sacko
#10
Wahbi Khazri
0
Wahbi Khazri
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
1 9 1~15 7 15
17 18 16~30 12 15
12 13 31~45 24 16
22 4 46~60 19 20
29 27 61~75 7 15
17 27 76~90 29 16