Ngoại hạng Anh - 20/04 - 20:00

Manchester United
0
:
1
Kết thúc

Wolves
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Nasser Djiga
Matheus Cunha
82'
Matt Doherty
Rayan Ait Nouri
80'
Pablo Sarabia Garcia
Leny Yoro
Victor Nilsson-Lindelof
79'
77'
Pablo Sarabia Garcia
Christian Eriksen
76'
74'
Rodrigo Martins Gomes
Nelson Cabral Semedo
74'
Pablo Sarabia Garcia
Jorgen Strand Larsen
Rasmus Hojlund
70'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Manuel Ugarte
59'
Diogo Dalot
Patrick Dorgu
59'
Mason Mount
Kobbie Mainoo
59'
Patrick Dorgu
56'
48'
Rayan Ait Nouri
29'
Andre Trindade da Costa Neto
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
15
15
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
943
943
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
3
3
Đánh đầu
63
63
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
48
48
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
48
48
Cắt bóng
12
12
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4.9 | Phạt góc | 3.8 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.8 | Phạm lỗi | 11.9 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1























3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#37

0
Kobbie Mainoo
#41

0
Harry Amass
#23

0
Luke Shaw
#7

0
Mason Mount
#2

0
Victor Nilsson-Lindelof
#1

0
Altay Bayindi
#22

0
Tom Heaton
#87

0
Godwill Kukonki
#64

0
Jack Moorhouse
#80

0
Jaydan Kamson

#19

0
Rodrigo Martins Gomes
#21

0
Pablo Sarabia Garcia
#4

0
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
#11

0
Hee-Chan Hwang
#34

0
Nasser Djiga
#6

0
Boubacar Traore
#25

0
Daniel Bentley
#59

0
Mateus Mané
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 1~15 | 16 | 18 |
11 | 12 | 16~30 | 10 | 14 |
11 | 19 | 31~45 | 12 | 22 |
17 | 12 | 46~60 | 20 | 14 |
19 | 17 | 61~75 | 20 | 16 |
31 | 21 | 76~90 | 16 | 16 |