Ngoại hạng Anh - 12/04 - 18:30

Manchester City
5
:
2
Kết thúc

Crystal Palace
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Jefferson Andres Lerma Solis
Jack Grealish
Mateo Kovacic
87'
Jeremy Doku
Kevin De Bruyne
87'
Savinho
James Mcatee
82'
Oscar Bobb
Omar Marmoush
82'
80'
Justin Devenny
Adam Wharton
80'
Matheus Franca de Oliveira
Eberechi Eze
Nico OReilly
79'
Stefan Ortega
Ederson Santana de Moraes
71'
James Mcatee
68'
63'
Nathaniel Clyne
Maxence Lacroix
63'
Benjamin Chilwell
Tyrick Mitchell
James Mcatee
Ederson Santana de Moraes
56'
54'
Maxence Lacroix
Mateo Kovacic
Kevin De Bruyne
47'
46'
Will Hughes
Jean Philippe Mateta
Nicolas Gonzalez Iglesias
40'
Omar Marmoush
Ilkay Gundogan
36'
Kevin De Bruyne
33'
31'
Daichi Kamada
21'
Chris Richards
Adam Wharton
8'
Eberechi Eze
Ismaila Sarr
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
132
132
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
16
16
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
1041
1041
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
5
5
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
6 | Phạt góc | 4.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
8.6 | Phạm lỗi | 10.4 |
62.2% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#82

0
Rico Lewis
#10

0
Jack Grealish
#26

0
Savinho
#22

0
Vitor Reis
#18

0
Stefan Ortega
#14

0
Nicolas Gonzalez Iglesias
#45

0
Abdukodir Khusanov
#87

0
James Mcatee

#2

0
Joel Ward
#19

0
Will Hughes
#9

0
Edward Nketiah
#55

0
Justin Devenny
#11

0
Matheus Franca de Oliveira
#30

0
Matt Turner
#17

0
Nathaniel Clyne
#21

0
Romain Esse
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 14 | 1~15 | 14 | 15 |
16 | 4 | 16~30 | 10 | 9 |
16 | 20 | 31~45 | 10 | 18 |
22 | 22 | 46~60 | 16 | 15 |
16 | 10 | 61~75 | 12 | 18 |
17 | 27 | 76~90 | 36 | 21 |