Ngoại hạng Anh - 23/04 - 02:00

Manchester City
2
:
1
Kết thúc

Aston Villa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Manuel Akanji
Kevin De Bruyne
90+6'
Matheus Luiz Nunes
Jeremy Doku
90+4'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
86'
86'
Donyell Malen
Morgan Rogers
85'
Ollie Watkins
Matheus Luiz Nunes
77'
76'
Marco Asensio Willemsen
Amadou Onana
76'
Ollie Watkins
Marcus Rashford
Jeremy Doku
James Mcatee
74'
Josko Gvardiol
70'
61'
John McGinn
Jacob Ramsey
61'
Axel Disasi
Matthew Cash
50'
Morgan Rogers
35'
Lucas Digne
18'
Marcus Rashford
16'
Jacob Ramsey
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
777
777
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
3
3
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.6 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.4 | Phạt góc | 5.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
8.8 | Phạm lỗi | 8.1 |
64.4% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Đội hình ra sân

4-1-4-1























4-1-4-1
Cầu thủ dự bị

#8

0
Mateo Kovacic
#25

0
Manuel Akanji
#45

0
Abdukodir Khusanov
#10

0
Jack Grealish
#33

0
Scott Carson
#87

0
James Mcatee
#82

0
Rico Lewis
#47

0
Phil Foden

#17

0
Donyell Malen
#41

0
Jacob Ramsey
#9

0
Marcus Rashford
#6

0
Ross Barkley
#12

0
Lucas Digne
#3

0
Axel Disasi
#16

0
Andres Garcia
#25

0
Robin Olsen
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 15 | 1~15 | 15 | 23 |
13 | 5 | 16~30 | 11 | 13 |
17 | 11 | 31~45 | 11 | 10 |
23 | 25 | 46~60 | 15 | 15 |
14 | 23 | 61~75 | 13 | 13 |
20 | 20 | 76~90 | 33 | 23 |