Ngoại hạng Anh - 13/04 - 20:00

Liverpool
2
:
1
Kết thúc

West Ham United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Vladimir Coufal
Virgil van Dijk
Alexis Mac Allister
89'
86'
Andrew Robertson
Wataru Endo
Mohamed Salah Ghaly
84'
78'
Niclas Fullkrug
Carlos Soler Barragan
78'
Luis Guilherme Lira dos Santos
Jean-Clair Todibo
Dominik Szoboszlai
Curtis Jones
68'
Jarell Quansah
Conor Bradley
68'
Cody Gakpo
Diogo Jota
60'
Andrew Robertson
Konstantinos Tsimikas
60'
57'
Vladimir Coufal
Oliver Scarles
Luis Fernando Diaz Marulanda
Mohamed Salah Ghaly
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
885
885
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
9
9
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
22
22
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
24
24
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.8 | Phạt góc | 3.4 |
1 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.4 | Phạm lỗi | 11.6 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#14

0
Federico Chiesa
#9

0
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
#19

0
Harvey Elliott
#84

0
Conor Bradley
#56

0
Vitezslav Jaros
#21

0
Konstantinos Tsimikas
#3

0
Wataru Endo
#78

0
Jarell Quansah

#11

0
Niclas Fullkrug
#15

0
Konstantinos Mavropanos
#33

0
Emerson Palmieri dos Santos
#4

0
Carlos Soler Barragan
#24

0
Guido Rodriguez
#5

0
Vladimir Coufal
#34

0
Evan Ferguson
#1

0
Lukasz Fabianski
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 8 | 1~15 | 15 | 15 |
12 | 11 | 16~30 | 3 | 14 |
21 | 22 | 31~45 | 34 | 14 |
15 | 17 | 46~60 | 12 | 19 |
19 | 25 | 61~75 | 12 | 14 |
22 | 14 | 76~90 | 21 | 22 |