Ngoại hạng Anh - 20/04 - 22:30

Leicester City
0
:
1
Kết thúc

Liverpool
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Curtis Jones
Luis Fernando Diaz Marulanda
Stephy Mavididi
85'
Oliver Skipp
Wilfred Onyinye Ndidi
83'
James Justin
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
83'
77'
Trent John Alexander-Arnold
76'
Trent John Alexander-Arnold
71'
Trent John Alexander-Arnold
Conor Bradley
71'
Harvey Elliott
Dominik Szoboszlai
Wilfred Onyinye Ndidi
70'
65'
Conor Bradley
Patson Daka
Jamie Vardy
62'
Facundo Buonanotte
Bobby Reid
61'
60'
Diogo Jota
Cody Gakpo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
183
183
Tấn công nguy hiểm
127
127
Sút ngoài cầu môn
22
22
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
829
829
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
4
4
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
4
4
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
15
15
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.6 |
2.5 | Bàn thua | 1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.4 | Phạt góc | 6.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 0.8 |
9.5 | Phạm lỗi | 10.4 |
44.9% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#21

0
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
#20

0
Patson Daka
#22

0
Oliver Skipp
#91

0
Jake Evans
#25

0
Woyo Coulibaly
#18

0
Jordan Ayew
#41

0
Jakub Stolarczyk
#77

0
Olabade Aluko

#3

0
Wataru Endo
#18

0
Cody Gakpo
#78

0
Jarell Quansah
#26

0
Andrew Robertson
#56

0
Vitezslav Jaros
#62

0
Caoimhin Kelleher
#14

0
Federico Chiesa
#19

0
Harvey Elliott
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 7 | 1~15 | 10 | 15 |
9 | 13 | 16~30 | 21 | 3 |
19 | 21 | 31~45 | 21 | 33 |
12 | 15 | 46~60 | 19 | 12 |
25 | 19 | 61~75 | 6 | 12 |
22 | 22 | 76~90 | 19 | 24 |