La Liga - 13/04 - 02:00

Leganes
0
:
1
Kết thúc

Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Frenkie De Jong
Daniel Raba Antoli
87'
80'
Pau Cubarsi
Eric Garcia
Munir El Haddadi
Seydouba Cisse
76'
Diego Garcia Campos
Adria Altimira
75'
67'
Ferran Torres
Robert Lewandowski
67'
Pablo Martin Paez Gaviria
Fermin Lopez
Yvan Neyou Noupa
Oscar Rodriguez Arnaiz
67'
Juan Cruz Diaz Esposito
59'
48'
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
46'
Frenkie De Jong
Ronald Federico Araujo da Silva
41'
Gerard Martin
Alejandro Balde
Adria Altimira
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
214
214
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
905
905
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
7
7
Đánh đầu
38
38
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
33
33
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
44
44
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
23
23
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.5 |
2.1 | Bàn thua | 1 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
3.1 | Phạt góc | 6.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
13.3 | Phạm lỗi | 10.3 |
44.1% | Kiểm soát bóng | 64.7% |
Đội hình ra sân

4-5-1























4-5-1
Cầu thủ dự bị

#9

0
Miguel De la Fuente
#30

0
Yan Diomande
#24

0
Julian Chicco
#14

0
Darko Brasanac
#1

0
Juan Soriano
#21

0
Roberto Lopes Alcaide
#3

0
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
#2

0
Adria Altimira
#36

0
Alvaro Abajas Martin
#18

0
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
#

0

#24

0
Eric Garcia
#10

0
Anssumane Fati
#4

0
Ronald Federico Araujo da Silva
#6

0
Pablo Martin Paez Gaviria
#15

0
Andreas Christensen
#13

0
Ignacio Pena Sotorres
#18

0
Pau Victor Delgado
#14

0
Pablo Torre
#32

0
Hector Fort
#31

0
Diego Kochen
#35

0
Gerard Martin
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 14 | 1~15 | 7 | 25 |
9 | 21 | 16~30 | 16 | 11 |
24 | 10 | 31~45 | 16 | 11 |
21 | 15 | 46~60 | 11 | 17 |
4 | 19 | 61~75 | 18 | 14 |
26 | 19 | 76~90 | 29 | 20 |